Italy Serie C
11/03 Saturday
Reggio Audace

VS

Entella
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Entella và Reggio Audace, thống kê phong độ hiện tại của Entella, phong độ hiện tại của Reggio Audace, thành tích đối đầu Entella, thành tích đối đầu Reggio Audace.
Kết quả đối đầu giữa Entella và Reggio Audace
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/11/2022 | Entella | 0:0 | Reggio Audace |
15/04/2022 | Reggio Audace | 1:0 | Entella |
14/12/2021 | Entella | 0:1 | Reggio Audace |
08/02/2021 | Reggio Audace | 2:1 | Entella |
03/10/2020 | Entella | 0:2 | Reggio Audace |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Reggio Audace thắng 4, Entella thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Reggio Audace
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/05/2023 | Reggio Audace | 2:2 | Catanzaro |
06/05/2023 | FeralpiSalo | 3:1 | Reggio Audace |
23/04/2023 | Reggio Audace | 2:2 | Imolese Calcio |
15/04/2023 | Olbia | 1:2 | Reggio Audace |
07/04/2023 | Reggio Audace | 4:2 | Fermana |
01/04/2023 | Reggio Audace | 1:1 | Recanatese |
25/03/2023 | Rimini | 2:2 | Reggio Audace |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Reggio Audace thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Reggio Audace
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Entella | 0:1 | Sestri Levante |
09/09/2023 | ASD Pineto | 0:0 | Entella |
03/09/2023 | Entella | 1:1 | Matelica |
07/08/2023 | Cesena | 2:2 | Entella |
03/08/2023 | Sampdoria | 3:1 | Entella |
01/06/2023 | Entella | 2:3 | Pescara |
28/05/2023 | Pescara | 2:1 | Entella |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Entella thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Reggio Audace vs Entella

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 68 | 1.66 | 24 | 10 | 7 | 51.2% | 70.7% | 48.78% | 41.46% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0.8 | 0 | 3 | 2 | 40% | 60% | 20% | 60% |