Algeria Ligue 1
25/05 Wednesday
WA Tlemcen

VS

ES Setif
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa ES Setif và WA Tlemcen, thống kê phong độ hiện tại của ES Setif, phong độ hiện tại của WA Tlemcen, thành tích đối đầu ES Setif, thành tích đối đầu WA Tlemcen.
Kết quả đối đầu giữa ES Setif và WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | ES Setif | 1:0 | WA Tlemcen |
24/08/2021 | WA Tlemcen | 1:0 | ES Setif |
21/03/2021 | ES Setif | 4:1 | WA Tlemcen |
01/02/2013 | WA Tlemcen | 1:2 | ES Setif |
30/09/2012 | ES Setif | 3:1 | WA Tlemcen |
28/04/2012 | WA Tlemcen | 1:0 | ES Setif |
27/11/2011 | ES Setif | 3:1 | WA Tlemcen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; WA Tlemcen thắng 2, ES Setif thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | CR Belouizdad |
06/06/2022 | MC Oran | 5:0 | WA Tlemcen |
29/05/2022 | WA Tlemcen | 0:2 | ASO Chlef |
25/05/2022 | WA Tlemcen | 0:1 | ES Setif |
21/05/2022 | JS Kabylie | 2:0 | WA Tlemcen |
14/05/2022 | WA Tlemcen | 1:4 | Chelghoum |
07/05/2022 | USM Alger | 2:0 | WA Tlemcen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; WA Tlemcen thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của WA Tlemcen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/11/2023 | ES Setif | 1:0 | JS Kabylie |
10/11/2023 | JS Saoura | 0:0 | ES Setif |
06/10/2023 | MC Alger | 5:3 | ES Setif |
24/09/2023 | ES Setif | 2:1 | MC El Bayadh |
15/09/2023 | USM Khenchela | 1:0 | ES Setif |
16/07/2023 | JS Saoura | 1:1 | ES Setif |
10/07/2023 | ES Setif | 1:1 | MC Alger |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ES Setif thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của WA Tlemcen vs ES Setif

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 0.38 | 3 | 4 | 27 | 44.1% | 67.6% | 14.71% | 23.53% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 1.5 | 2 | 0 | 2 | 50% | 50% | 25% | 50% |