Spain La Liga
12/03 Saturday
Levante

VS

Espanyol
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Espanyol và Levante, thống kê phong độ hiện tại của Espanyol, phong độ hiện tại của Levante, thành tích đối đầu Espanyol, thành tích đối đầu Levante.
Kết quả đối đầu giữa Espanyol và Levante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | Espanyol | 4:3 | Levante |
20/06/2020 | Espanyol | 1:3 | Levante |
27/10/2019 | Levante | 0:1 | Espanyol |
21/04/2019 | Levante | 2:2 | Espanyol |
16/09/2018 | Espanyol | 1:0 | Levante |
04/03/2018 | Levante | 1:1 | Espanyol |
12/01/2018 | Levante | 0:2 | Espanyol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levante thắng 1, Espanyol thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Levante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Racing Santander | 0:1 | Levante |
18/03/2023 | Malaga | 0:0 | Levante |
13/03/2023 | Levante | 0:0 | Albacete |
05/03/2023 | Huesca | 3:0 | Levante |
26/02/2023 | Levante | 3:1 | Lugo |
19/02/2023 | Ponferradina | 0:0 | Levante |
12/02/2023 | Levante | 1:0 | FC Andorra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levante thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Levante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Espanyol | 1:3 | Celta Vigo |
11/03/2023 | Real Madrid | 3:1 | Espanyol |
05/03/2023 | Valladolid | 2:1 | Espanyol |
25/02/2023 | Espanyol | 2:1 | Mallorca |
19/02/2023 | Elche | 0:1 | Espanyol |
14/02/2023 | Espanyol | 2:3 | Real Sociedad |
04/02/2023 | Espanyol | 1:1 | Osasuna |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Espanyol thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Levante vs Espanyol

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 2% | 2% | 4% | 1% | 40 | 48 | 1.2 | 19 | 15 | 6 | 37.5% | 55% | 47.5% | 42.5% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 0 | 4 | 5% | 5% | 1% | 5% | 38 | 45 | 1.18 | 11 | 12 | 15 | 47.4% | 68.4% | 26.32% | 57.89% |