Iran Azadegan League
28/04 Thursday
Qashqai

VS

Esteghlal Khuzestan
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Esteghlal Khuzestan và Qashqai, thống kê phong độ hiện tại của Esteghlal Khuzestan, phong độ hiện tại của Qashqai, thành tích đối đầu Esteghlal Khuzestan, thành tích đối đầu Qashqai.
Kết quả đối đầu giữa Esteghlal Khuzestan và Qashqai
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | Esteghlal Khuzestan | 2:0 | Qashqai |
28/05/2021 | Qashqai | 1:0 | Esteghlal Khuzestan |
11/01/2021 | Esteghlal Khuzestan | 0:0 | Qashqai |
23/02/2020 | Qashqai | 0:1 | Esteghlal Khuzestan |
11/10/2019 | Esteghlal Khuzestan | 1:1 | Qashqai |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Qashqai thắng 1, Esteghlal Khuzestan thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Qashqai
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/06/2022 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 3:2 | Qashqai |
02/06/2022 | Qashqai | 0:3 | Shams Azar Qazvin |
27/05/2022 | Kheybar Khorramabad | 0:0 | Qashqai |
22/05/2022 | Qashqai | 1:1 | Shahrdari Astara |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Qashqai thắng 0; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Qashqai
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Esteghlal Khuzestan | 0:1 | Tractor Sazi Tabriz |
28/08/2023 | Esteghlal | 1:0 | Esteghlal Khuzestan |
15/08/2023 | Aluminium Arak | 1:0 | Esteghlal Khuzestan |
10/08/2023 | Esteghlal Khuzestan | 1:1 | Shams Azar Qazvin |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Esteghlal Khuzestan thắng 0; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Qashqai vs Esteghlal Khuzestan

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0.25 | 0 | 1 | 3 | 0% | 25% | 0% | 25% |