Iran 1. Division
19/01 Thursday
Sepahan

VS

Esteghlal
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Esteghlal và Sepahan, thống kê phong độ hiện tại của Esteghlal, phong độ hiện tại của Sepahan, thành tích đối đầu Esteghlal, thành tích đối đầu Sepahan.
Kết quả đối đầu giữa Esteghlal và Sepahan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/08/2022 | Esteghlal | 0:2 | Sepahan |
04/05/2022 | Sepahan | 1:1 | Esteghlal |
14/12/2021 | Esteghlal | 1:0 | Sepahan |
30/07/2021 | Esteghlal | 1:2 | Sepahan |
13/02/2021 | Sepahan | 2:0 | Esteghlal |
10/08/2020 | Esteghlal | 2:0 | Sepahan |
02/08/2020 | Esteghlal | 2:1 | Sepahan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sepahan thắng 3, Esteghlal thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sepahan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Persepolis | 0:1 | Sepahan |
05/03/2023 | Sepahan | 3:1 | Samasha Pakdasht |
28/02/2023 | Aluminium Arak | 1:1 | Sepahan |
22/02/2023 | Sepahan | 2:4 | Persepolis |
17/02/2023 | Sepahan | 2:0 | Zenit St. Petersburg |
14/02/2023 | Sepahan | 2:1 | Zob Ahan |
07/02/2023 | Foolad Khuzestan | 0:1 | Sepahan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sepahan thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Sepahan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Foolad Khuzestan | 0:2 | Esteghlal |
06/03/2023 | Esteghlal | 2:1 | Gol Gohar |
28/02/2023 | Nassaji Mazandaran FC | 1:1 | Esteghlal |
20/02/2023 | Esteghlal | 2:0 | Malavan |
13/02/2023 | Paykan | 0:2 | Esteghlal |
07/02/2023 | Esteghlal | 3:1 | Naft Masjed Soleyman FC |
02/02/2023 | Mes Kerman | 2:3 | Esteghlal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Esteghlal thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sepahan vs Esteghlal

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 2% | 4% | 33 | 52 | 1.58 | 18 | 9 | 6 | 45.5% | 69.7% | 39.39% | 48.48% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2% | 6% | 3% | 3% | 25 | 37 | 1.48 | 15 | 7 | 3 | 40% | 68% | 48% | 44% |