Gibraltar Premier League
25/02 Saturday
Lynx

VS

Europa FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Europa FC và Lynx, thống kê phong độ hiện tại của Europa FC, phong độ hiện tại của Lynx, thành tích đối đầu Europa FC, thành tích đối đầu Lynx.
Kết quả đối đầu giữa Europa FC và Lynx
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/01/2023 | Europa FC | 2:1 | Lynx |
31/10/2022 | Europa FC | 2:1 | Lynx |
13/12/2021 | Europa FC | 4:0 | Lynx |
08/05/2021 | Lynx | 0:6 | Europa FC |
17/04/2021 | Europa FC | 3:0 | Lynx |
05/12/2020 | Europa FC | 3:1 | Lynx |
08/02/2020 | Europa FC | 5:0 | Lynx |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lynx thắng 0, Europa FC thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lynx
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Lincoln Red Imps FC | 4:0 | Lynx |
25/02/2023 | Lynx | 2:0 | Europa FC |
16/02/2023 | Lynx | 1:1 | St Joseph's |
04/02/2023 | Glacis United | 0:2 | Lynx |
29/01/2023 | Bruno's Magpies | 1:1 | Lynx |
22/01/2023 | Lynx | 1:4 | Lincoln Red Imps FC |
07/01/2023 | Europa FC | 2:1 | Lynx |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lynx thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Lynx
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Glacis United | 0:1 | Europa FC |
25/02/2023 | Lynx | 2:0 | Europa FC |
11/02/2023 | Europa FC | 0:2 | Lincoln Red Imps FC |
04/02/2023 | Europa FC | 0:0 | Bruno's Magpies |
28/01/2023 | St Joseph's | 2:0 | Europa FC |
21/01/2023 | Europa FC | 4:2 | Glacis United |
07/01/2023 | Europa FC | 2:1 | Lynx |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Europa FC thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lynx vs Europa FC

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 2% | 6% | 2% | 3% | 17 | 26 | 1.53 | 8 | 3 | 6 | 52.9% | 82.4% | 35.29% | 58.82% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 1% | 4% | 2% | 1% | 20 | 42 | 2.1 | 11 | 2 | 7 | 50% | 75% | 40% | 30% |