Portugal Liga ZON Sagres
04/03 Saturday
Benfica

VS

Famalicao
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Famalicao và Benfica, thống kê phong độ hiện tại của Famalicao, phong độ hiện tại của Benfica, thành tích đối đầu Famalicao, thành tích đối đầu Benfica.
Kết quả đối đầu giữa Famalicao và Benfica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2022 | Famalicao | 0:1 | Benfica |
24/04/2022 | Benfica | 0:0 | Famalicao |
13/12/2021 | Famalicao | 1:4 | Benfica |
09/02/2021 | Benfica | 2:0 | Famalicao |
19/09/2020 | Famalicao | 1:5 | Benfica |
10/07/2020 | Famalicao | 1:1 | Benfica |
12/02/2020 | Famalicao | 1:1 | Benfica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica thắng 4, Famalicao thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Benfica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Maritimo | 0:3 | Benfica |
08/03/2023 | Benfica | 5:1 | Club Bruges |
04/03/2023 | Benfica | 2:0 | Famalicao |
26/02/2023 | Vizela | 0:2 | Benfica |
21/02/2023 | Benfica | 3:1 | Boavista |
16/02/2023 | Club Bruges | 0:2 | Benfica |
10/02/2023 | Braga | 1:1 | Benfica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Benfica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2023 | Famalicao | 1:0 | Casa Pia |
04/03/2023 | Benfica | 2:0 | Famalicao |
25/02/2023 | Famalicao | 1:0 | Portimonense |
19/02/2023 | Santa Clara | 1:3 | Famalicao |
12/02/2023 | Famalicao | 0:1 | Gil Vicente |
09/02/2023 | Famalicao | 4:1 | Belenenses |
05/02/2023 | Braga | 4:1 | Famalicao |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Famalicao thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Benfica vs Famalicao

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 17 | 2.83 | 6 | 0 | 0 | 3% | 6% | 4% | 2% | 49 | 124 | 2.53 | 40 | 7 | 2 | 57.1% | 85.7% | 51.02% | 44.9% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 0 | 2 | 2% | 3% | 2% | 2% | 34 | 37 | 1.09 | 14 | 5 | 15 | 41.2% | 52.9% | 35.29% | 38.24% |