Portugal Liga ZON Sagres
30/12 Saturday
Benfica

VS

Famalicao
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Famalicao và Benfica, thống kê phong độ hiện tại của Famalicao, phong độ hiện tại của Benfica, thành tích đối đầu Famalicao, thành tích đối đầu Benfica.
Kết quả đối đầu giữa Famalicao và Benfica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Benfica | 2:0 | Famalicao |
10/09/2022 | Famalicao | 0:1 | Benfica |
24/04/2022 | Benfica | 0:0 | Famalicao |
13/12/2021 | Famalicao | 1:4 | Benfica |
09/02/2021 | Benfica | 2:0 | Famalicao |
19/09/2020 | Famalicao | 1:5 | Benfica |
10/07/2020 | Famalicao | 1:1 | Benfica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica thắng 5, Famalicao thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Benfica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2023 | Benfica | 2:1 | Sporting CP |
09/11/2023 | Real Sociedad | 3:1 | Benfica |
04/11/2023 | Chaves | 0:2 | Benfica |
01/11/2023 | Arouca | 0:2 | Benfica |
29/10/2023 | Benfica | 1:1 | Casa Pia |
25/10/2023 | Benfica | 0:1 | Real Sociedad |
08/10/2023 | Estoril | 0:1 | Benfica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Benfica
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Vizela | 0:0 | Famalicao |
05/11/2023 | Famalicao | 3:1 | Gil Vicente |
30/10/2023 | Sintra Football | 1:0 | Famalicao |
08/10/2023 | Famalicao | 1:3 | Vitoria de Guimaraes |
01/10/2023 | Boavista | 2:2 | Famalicao |
23/09/2023 | Famalicao | 1:0 | Arouca |
16/09/2023 | Rio Ave | 1:1 | Famalicao |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Famalicao thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Benfica vs Famalicao

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 1 | 2 | 2% | 5% | 2% | 3% | 22 | 38 | 1.73 | 14 | 1 | 7 | 45.5% | 81.8% | 36.36% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 14 | 15 | 1.07 | 6 | 4 | 4 | 35.7% | 42.9% | 42.86% | 42.86% |