Netherlands Eredivisie
05/03 Sunday
Feyenoord

VS

FC Groningen
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FC Groningen và Feyenoord, thống kê phong độ hiện tại của FC Groningen, phong độ hiện tại của Feyenoord, thành tích đối đầu FC Groningen, thành tích đối đầu Feyenoord.
Kết quả đối đầu giữa FC Groningen và Feyenoord
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/01/2023 | FC Groningen | 0:3 | Feyenoord |
06/03/2022 | Feyenoord | 1:1 | FC Groningen |
12/12/2021 | FC Groningen | 1:1 | Feyenoord |
25/02/2021 | FC Groningen | 0:0 | Feyenoord |
08/11/2020 | Feyenoord | 2:0 | FC Groningen |
24/11/2019 | FC Groningen | 1:1 | Feyenoord |
17/02/2019 | FC Groningen | 1:0 | Feyenoord |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Feyenoord thắng 2, FC Groningen thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Feyenoord
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | FC Utrecht | 1:5 | Feyenoord |
27/08/2023 | Feyenoord | 6:1 | Almere City FC |
20/08/2023 | Sparta Rotterdam | 2:2 | Feyenoord |
13/08/2023 | Feyenoord | 0:0 | Fortuna Sittard |
05/08/2023 | Feyenoord | 0:1 | PSV Eindhoven |
30/07/2023 | Feyenoord | 2:1 | Benfica |
28/07/2023 | Feyenoord | 1:1 | Villarreal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Feyenoord thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Feyenoord
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | FC Oss | 0:2 | FC Groningen |
27/08/2023 | FC Groningen | 0:0 | Willem II |
22/08/2023 | Jong FC Utrecht | 1:0 | FC Groningen |
12/08/2023 | FC Groningen | 4:1 | Jong Ajax |
05/08/2023 | PEC Zwolle | 0:0 | FC Groningen |
29/07/2023 | FC Groningen | 1:1 | FC Emmen |
28/07/2023 | FC Groningen | 1:0 | De Graafschap |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Groningen thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Feyenoord vs FC Groningen

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 2 | 1 | 4% | 4% | 1% | 4% | 11 | 23 | 2.09 | 5 | 4 | 2 | 54.5% | 72.7% | 27.27% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 1% | 3% | 3% | 2% | 8 | 9 | 1.13 | 3 | 3 | 2 | 25% | 50% | 50% | 37.5% |