Lịch sử đối đầu giữa FC Koeln II và Schalke 04 II

Germany Regionalliga

02/12 Friday
Schalke 04 II
VS
FC Koeln II
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa FC Koeln II và Schalke 04 II, thống kê phong độ hiện tại của FC Koeln II, phong độ hiện tại của Schalke 04 II, thành tích đối đầu FC Koeln II, thành tích đối đầu Schalke 04 II.

Kết quả đối đầu giữa FC Koeln II và Schalke 04 II

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
31/07/2022FC Koeln II1:3Schalke II
13/12/2021FC Koeln II2:1Schalke II
15/08/2021Schalke II1:2FC Koeln II
20/03/2021FC Koeln II5:2Schalke II
22/10/2020Schalke II3:0FC Koeln II
09/11/2019FC Koeln II3:0Schalke II
03/12/2016FC Koeln II2:1Schalke II

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Schalke 04 II thắng 2, FC Koeln II thắng 5, Hòa 0.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Schalke 04 II

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
10/03/2023Schalke II0:0Fortuna Duesseldorf II
04/03/2023Dueren2:2Schalke II
26/02/2023Schalke II1:4Oberhausen
23/02/2023Lippstadt0:0Schalke II
18/02/2023FC KaanMarienborn2:1Schalke II
11/02/2023Schalke II1:1Fortuna Koeln
04/02/2023Schalke II4:1SV Roedinghausen

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Schalke 04 II thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Schalke 04 II

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023FC Koeln II3:0RW Ahlen
04/03/2023Wuppertal2:2FC Koeln II
25/02/2023FC Koeln II1:2Preußen Muenster
18/02/2023Fortuna Duesseldorf II0:0FC Koeln II
11/02/2023FC Koeln II2:0Dueren
04/02/2023Oberhausen5:0FC Koeln II
10/12/2022FC Koeln II0:1FC KaanMarienborn

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Koeln II thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Schalke 04 II vs FC Koeln II

Số liệu thống kê của Schalke 04 II
Phong độ gần đây: D L D L D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.51324%5%1%5%25491.9699764%80%24%72%
Số liệu thống kê của FC Koeln II
Phong độ gần đây: W D L D W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.332224%5%3%2%27361.33771370.4%85.2%18.52%59.26%