Belgium EXQI league
08/10 Sunday
Patro Eisden

VS

FC Liege
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Liege và Patro Eisden, thống kê phong độ hiện tại của FC Liege, phong độ hiện tại của Patro Eisden, thành tích đối đầu FC Liege, thành tích đối đầu Patro Eisden.
Kết quả đối đầu giữa FC Liege và Patro Eisden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/02/2023 | Patro Eisden | 1:1 | FC Liege |
30/10/2022 | FC Liege | 2:1 | Patro Eisden |
24/04/2022 | Patro Eisden | 3:2 | FC Liege |
12/12/2021 | FC Liege | 2:0 | Patro Eisden |
15/11/2020 | FC Liege | 0:0 | Patro Eisden |
12/01/2020 | FC Liege | 3:1 | Patro Eisden |
29/09/2019 | Patro Eisden | 2:1 | FC Liege |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Patro Eisden thắng 2, FC Liege thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Patro Eisden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Club Brugge U23 | 2:2 | Patro Eisden |
27/08/2023 | Patro Eisden | 2:1 | WaaslandBeveren |
20/08/2023 | Oosterzonen | 2:1 | Patro Eisden |
13/08/2023 | Patro Eisden | 3:1 | Deinze |
01/08/2023 | Vitesse | 2:2 | Patro Eisden |
30/07/2023 | MVV Maastricht | 0:0 | Patro Eisden |
27/07/2023 | Rochefort | 0:2 | Patro Eisden |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Patro Eisden thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Patro Eisden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Deinze | 3:1 | FC Liege |
27/08/2023 | FC Liege | 2:0 | Oostende |
21/08/2023 | Standard Liege U23 | 2:1 | FC Liege |
13/08/2023 | FC Liege | 0:1 | FCV Dender EH |
06/08/2023 | MVV Maastricht | 1:3 | FC Liege |
29/07/2023 | FC Liege | 2:2 | Seraing United |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; FC Liege thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Patro Eisden vs FC Liege

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 3 | 1 | 5% | 5% | 1% | 5% | 11 | 16 | 1.45 | 3 | 6 | 2 | 63.6% | 72.7% | 36.36% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 10 | 15 | 1.5 | 5 | 2 | 3 | 50% | 70% | 40% | 50% |