Portugal Cup
04/06 Sunday
Braga

VS

FC Porto
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa FC Porto và Braga, thống kê phong độ hiện tại của FC Porto, phong độ hiện tại của Braga, thành tích đối đầu FC Porto, thành tích đối đầu Braga.
Kết quả đối đầu giữa FC Porto và Braga
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2023 | Braga | 0:0 | FC Porto |
01/10/2022 | FC Porto | 4:1 | Braga |
26/04/2022 | Braga | 1:0 | FC Porto |
13/12/2021 | FC Porto | 1:0 | Braga |
04/03/2021 | FC Porto | 2:3 | Braga |
11/02/2021 | Braga | 1:1 | FC Porto |
08/02/2021 | Braga | 2:2 | FC Porto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Braga thắng 2, FC Porto thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Braga
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/09/2023 | Sintra Football | 2:4 | Braga |
25/09/2023 | Braga | 4:1 | Boavista |
21/09/2023 | Braga | 1:2 | Napoli |
17/09/2023 | Farense | 3:1 | Braga |
10/09/2023 | Moreirense | 2:3 | Braga |
04/09/2023 | Braga | 1:1 | Sporting CP |
30/08/2023 | Panathinaikos | 0:1 | Braga |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Braga thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Braga
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | FC Porto | 2:1 | Gil Vicente |
20/09/2023 | Shakhtar Donetsk | 1:3 | FC Porto |
16/09/2023 | Sintra Football | 0:1 | FC Porto |
04/09/2023 | FC Porto | 1:1 | Arouca |
29/08/2023 | Rio Ave | 1:2 | FC Porto |
21/08/2023 | FC Porto | 2:1 | Farense |
15/08/2023 | Moreirense | 1:2 | FC Porto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Porto thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Braga vs FC Porto

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 0% | 6% | 18 | 42 | 2.33 | 13 | 2 | 3 | 66.7% | 88.9% | 33.33% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 1 | 0 | 4% | 5% | 1% | 5% | 12 | 20 | 1.67 | 8 | 3 | 1 | 50% | 75% | 33.33% | 58.33% |