Germany Oberliga
20/02 Sunday
FC Rielasingen-Arlen

VS

TSV Ilshofen
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa TSV Ilshofen và FC Rielasingen-Arlen, thống kê phong độ hiện tại của TSV Ilshofen, phong độ hiện tại của FC Rielasingen-Arlen, thành tích đối đầu TSV Ilshofen, thành tích đối đầu FC Rielasingen-Arlen.
Kết quả đối đầu giữa TSV Ilshofen và FC Rielasingen-Arlen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/08/2021 | TSV Ilshofen | 0:1 | FC RielasingenArlen |
07/12/2019 | TSV Ilshofen | 2:0 | FC RielasingenArlen |
04/08/2019 | FC RielasingenArlen | 2:1 | TSV Ilshofen |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; FC Rielasingen-Arlen thắng 1, TSV Ilshofen thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Rielasingen-Arlen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | TSG Backnang | 3:1 | FC RielasingenArlen |
20/05/2023 | FC RielasingenArlen | 4:1 | FSV Bissingen |
13/05/2023 | Noettingen | 3:2 | FC RielasingenArlen |
07/05/2023 | FC RielasingenArlen | 2:2 | FC Holzhausen |
29/04/2023 | Freiburger FC | 2:2 | FC RielasingenArlen |
26/04/2023 | FC RielasingenArlen | 0:7 | Stuttgarter Kickers |
22/04/2023 | Sonnenhof Großaspach | 2:1 | FC RielasingenArlen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Rielasingen-Arlen thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FC Rielasingen-Arlen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2022 | TSV Ilshofen | 6:5 | SV Linx |
28/05/2022 | FC Villingen | 1:2 | TSV Ilshofen |
21/05/2022 | TSV Ilshofen | 2:3 | FV Ravensburg |
14/05/2022 | TSG Backnang | 4:1 | TSV Ilshofen |
07/05/2022 | TSV Ilshofen | 1:3 | Reutlingen |
04/05/2022 | Goeppinger SV | 2:3 | TSV Ilshofen |
30/04/2022 | Freiberg | 4:1 | TSV Ilshofen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TSV Ilshofen thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Rielasingen-Arlen vs TSV Ilshofen

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 1 | 2 | 3 | 6% | 6% | 0% | 5% | 34 | 55 | 1.62 | 10 | 7 | 17 | 73.5% | 85.3% | 8.82% | 76.47% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 0 | 3 | 6% | 6% | 0% | 6% | 38 | 57 | 1.5 | 10 | 6 | 22 | 73.7% | 89.5% | 15.79% | 63.16% |