Russia Cup
22/02 Wednesday
FC Rostov

VS

Ural
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ural và FC Rostov, thống kê phong độ hiện tại của Ural, phong độ hiện tại của FC Rostov, thành tích đối đầu Ural, thành tích đối đầu FC Rostov.
Kết quả đối đầu giữa Ural và FC Rostov
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/10/2022 | FC Rostov | 1:2 | Ural |
11/12/2021 | FC Rostov | 1:4 | Ural |
27/08/2021 | Ural | 1:1 | FC Rostov |
10/05/2021 | Ural | 1:0 | FC Rostov |
27/08/2020 | FC Rostov | 1:0 | Ural |
30/11/2019 | FC Rostov | 0:0 | Ural |
03/08/2019 | Ural | 2:2 | FC Rostov |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Rostov thắng 1, Ural thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Rostov
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | FC Rostov | 2:1 | Olimpiec Nizhny |
04/03/2023 | FC Rostov | 1:3 | Lokomotiv Moscow |
22/02/2023 | FC Rostov | 1:1 | Ural |
18/02/2023 | FC Rostov | 3:0 | Avan Academy |
12/02/2023 | FC Rostov | 0:4 | FC Krasnodar |
06/02/2023 | FC Sochi | 3:0 | FC Rostov |
02/02/2023 | FC Rostov | 0:0 | Spartak Moscow |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Rostov thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FC Rostov
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Torpedo Moscow | 0:1 | Ural |
04/03/2023 | Spartak Moscow | 2:2 | Ural |
22/02/2023 | FC Rostov | 1:1 | Ural |
14/02/2023 | Zenit St. Petersburg | 1:1 | Ural |
12/02/2023 | Lokomotiv Moscow | 2:1 | Ural |
06/02/2023 | Ural | 1:1 | Zenit St. Petersburg |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Ural thắng 1; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 17%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Rostov vs Ural

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 5% | 6% | 1% | 3% | 44 | 72 | 1.64 | 22 | 9 | 13 | 63.6% | 88.6% | 29.55% | 59.09% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 4 | 1 | 2% | 5% | 1% | 5% | 41 | 55 | 1.34 | 13 | 13 | 15 | 56.1% | 82.9% | 19.51% | 63.41% |