Russia Premier League
29/09 Friday
FC Rostov

VS

Ural
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Ural và FC Rostov, thống kê phong độ hiện tại của Ural, phong độ hiện tại của FC Rostov, thành tích đối đầu Ural, thành tích đối đầu FC Rostov.
Kết quả đối đầu giữa Ural và FC Rostov
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/08/2023 | Ural | 1:0 | FC Rostov |
23/04/2023 | Ural | 1:3 | FC Rostov |
22/02/2023 | FC Rostov | 1:1 | Ural |
14/10/2022 | FC Rostov | 1:2 | Ural |
11/12/2021 | FC Rostov | 1:4 | Ural |
27/08/2021 | Ural | 1:1 | FC Rostov |
10/05/2021 | Ural | 1:0 | FC Rostov |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Rostov thắng 1, Ural thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Rostov
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | FC Rostov | 3:3 | CSKA Moscow |
20/09/2023 | Rubin Kazan | 1:1 | FC Rostov |
17/09/2023 | Baltika | 2:2 | FC Rostov |
04/09/2023 | FC Rostov | 1:2 | Dinamo Moscow |
30/08/2023 | FC Rostov | 2:1 | Lokomotiv Moscow |
27/08/2023 | Olimpiec Nizhny | 1:0 | FC Rostov |
20/08/2023 | FC Sochi | 4:0 | FC Rostov |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Rostov thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FC Rostov
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | FC Krasnodar | 2:0 | Ural |
20/09/2023 | Ural | 1:0 | Lokomotiv Moscow |
17/09/2023 | Ural | 0:0 | Fakel |
02/09/2023 | Ural | 0:1 | Terek Grozny |
29/08/2023 | Rubin Kazan | 2:1 | Ural |
26/08/2023 | Zenit St. Petersburg | 4:0 | Ural |
19/08/2023 | Baltika | 0:1 | Ural |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ural thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Rostov vs Ural

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 3 | 2 | 4% | 5% | 0% | 5% | 24 | 39 | 1.63 | 11 | 5 | 8 | 66.7% | 79.2% | 29.17% | 45.83% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 2% | 3% | 2% | 1% | 22 | 21 | 0.95 | 7 | 6 | 9 | 36.4% | 63.6% | 31.82% | 45.45% |