Iran Azadegan League
28/04 Thursday
Shahrdari Hamedan

VS

FC Vista Turbine
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Vista Turbine và Shahrdari Hamedan, thống kê phong độ hiện tại của FC Vista Turbine, phong độ hiện tại của Shahrdari Hamedan, thành tích đối đầu FC Vista Turbine, thành tích đối đầu Shahrdari Hamedan.
Kết quả đối đầu giữa FC Vista Turbine và Shahrdari Hamedan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | FC Vista Turbine | 0:0 | Shahrdari Hamedan |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Shahrdari Hamedan thắng 0, FC Vista Turbine thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Shahrdari Hamedan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/05/2023 | Kheybar Khorramabad | 0:0 | Shahrdari Hamedan |
17/05/2023 | Shahrdari Hamedan | 0:1 | Saipa |
10/05/2023 | Pars Jonoubi Jam Bushehr | 1:0 | Shahrdari Hamedan |
04/05/2023 | Shahrdari Hamedan | 1:2 | Fajr Sepasi |
22/04/2023 | Shahrdari Astara | 3:0 | Shahrdari Hamedan |
15/04/2023 | Arman Gahar Sirjan | 1:0 | Shahrdari Hamedan |
05/04/2023 | Shahrdari Hamedan | 0:0 | FC Darya Babol |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shahrdari Hamedan thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Shahrdari Hamedan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/06/2022 | Malavan | 1:0 | FC Vista Turbine |
02/06/2022 | FC Vista Turbine | 0:2 | Kheybar Khorramabad |
27/05/2022 | Mes Shahr Babak | 0:0 | FC Vista Turbine |
22/05/2022 | FC Vista Turbine | 1:1 | Pars Jonoubi Jam Bushehr |
16/05/2022 | Mes Kerman | 1:0 | FC Vista Turbine |
10/05/2022 | FC Vista Turbine | 1:0 | Shahrdari Astara |
04/05/2022 | Esteghlal Khuzestan | 4:2 | FC Vista Turbine |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Vista Turbine thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Shahrdari Hamedan vs FC Vista Turbine

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 1 | 5 | 2% | 2% | 1% | 1% | 33 | 17 | 0.52 | 6 | 11 | 16 | 21.2% | 36.4% | 39.39% | 21.21% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 2 | 3 | 0% | 2% | 2% | 1% | 35 | 26 | 0.74 | 8 | 13 | 14 | 22.9% | 51.4% | 34.29% | 34.29% |