Germany Oberliga
19/02 Saturday
FCA Walldorf II

VS

Stuttgarter Kickers
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Stuttgarter Kickers và FCA Walldorf II, thống kê phong độ hiện tại của Stuttgarter Kickers, phong độ hiện tại của FCA Walldorf II, thành tích đối đầu Stuttgarter Kickers, thành tích đối đầu FCA Walldorf II.
Kết quả đối đầu giữa Stuttgarter Kickers và FCA Walldorf II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/08/2021 | Stuttgarter Kickers | 0:1 | FCA Walldorf II |
20/09/2020 | FCA Walldorf II | 1:5 | Stuttgarter Kickers |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; FCA Walldorf II thắng 1, Stuttgarter Kickers thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FCA Walldorf II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2022 | SV Oberachern | 3:2 | FCA Walldorf II |
28/05/2022 | FCA Walldorf II | 4:2 | Noettingen |
22/05/2022 | FV LoerrachBrombach | 0:3 | FCA Walldorf II |
14/05/2022 | FCA Walldorf II | 2:0 | Goeppinger SV |
07/05/2022 | FSV Bissingen | 1:1 | FCA Walldorf II |
30/04/2022 | FCA Walldorf II | 0:4 | FC Bruchsal |
27/04/2022 | TSV Ilshofen | 1:3 | FCA Walldorf II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FCA Walldorf II thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của FCA Walldorf II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Eintracht Frankfurt II | 1:0 | Stuttgarter Kickers |
09/09/2023 | Stuttgarter Kickers | 0:0 | Aalen |
02/09/2023 | Stuttgarter Kickers | 2:2 | TSG Balingen |
30/08/2023 | TSV Steinbach | 1:3 | Stuttgarter Kickers |
26/08/2023 | Stuttgarter Kickers | 4:1 | Mainz II |
19/08/2023 | Hessen Kassel | 2:1 | Stuttgarter Kickers |
12/08/2023 | Stuttgarter Kickers | 7:0 | Koblenz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Stuttgarter Kickers thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FCA Walldorf II vs Stuttgarter Kickers

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4% | 6% | 2% | 3% | 38 | 58 | 1.53 | 13 | 6 | 19 | 73.7% | 86.8% | 23.68% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 2 | 2 | 4% | 4% | 1% | 4% | 13 | 34 | 2.62 | 8 | 2 | 3 | 76.9% | 76.9% | 38.46% | 53.85% |