Portugal Segunda Liga
28/01 Sunday
Penafiel

VS

Feirense
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Feirense và Penafiel, thống kê phong độ hiện tại của Feirense, phong độ hiện tại của Penafiel, thành tích đối đầu Feirense, thành tích đối đầu Penafiel.
Kết quả đối đầu giữa Feirense và Penafiel
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/08/2023 | Feirense | 2:0 | Penafiel |
08/04/2023 | Feirense | 2:1 | Penafiel |
23/10/2022 | Penafiel | 0:1 | Feirense |
24/04/2022 | Penafiel | 2:0 | Feirense |
11/12/2021 | Feirense | 1:2 | Penafiel |
22/05/2021 | Feirense | 0:1 | Penafiel |
23/01/2021 | Penafiel | 2:2 | Feirense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Penafiel thắng 3, Feirense thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Penafiel
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Penafiel | 3:2 | FC Porto B |
05/11/2023 | Benfica B | 1:0 | Penafiel |
28/10/2023 | Penafiel | 1:0 | Mafra |
10/10/2023 | AVS | 1:0 | Penafiel |
03/10/2023 | Penafiel | 1:4 | Nacional |
24/09/2023 | Valadares Gaia | 1:1 | Penafiel |
16/09/2023 | Santa Clara | 0:0 | Penafiel |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Penafiel thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Penafiel
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Feirense | 1:0 | CF Os Belenenses |
04/11/2023 | FC Porto B | 2:0 | Feirense |
29/10/2023 | Feirense | 1:2 | AVS |
09/10/2023 | Benfica B | 2:3 | Feirense |
02/10/2023 | Feirense | 1:0 | Pacos de Ferreira |
24/09/2023 | Brito | 0:2 | Feirense |
16/09/2023 | Nacional | 1:0 | Feirense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Feirense thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Penafiel vs Feirense

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2% | 3% | 1% | 3% | 14 | 12 | 0.86 | 3 | 5 | 6 | 35.7% | 57.1% | 35.71% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 0 | 2 | 2% | 4% | 3% | 2% | 14 | 15 | 1.07 | 6 | 1 | 7 | 35.7% | 71.4% | 35.71% | 35.71% |