Portugal Portuguese Third Division
17/12 Saturday
Sanjoanense

VS

Felgueiras 1932
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Felgueiras 1932 và Sanjoanense, thống kê phong độ hiện tại của Felgueiras 1932, phong độ hiện tại của Sanjoanense, thành tích đối đầu Felgueiras 1932, thành tích đối đầu Sanjoanense.
Kết quả đối đầu giữa Felgueiras 1932 và Sanjoanense
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/08/2022 | Felgueiras | 1:1 | Sanjoanense |
12/12/2021 | Felgueiras | 2:1 | Sanjoanense |
14/08/2021 | Sanjoanense | 0:1 | Felgueiras |
01/03/2020 | Sanjoanense | 1:4 | Felgueiras |
13/10/2019 | Felgueiras | 4:0 | Sanjoanense |
21/01/2018 | Felgueiras | 2:0 | Sanjoanense |
27/08/2017 | Sanjoanense | 0:0 | Felgueiras |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sanjoanense thắng 0, Felgueiras 1932 thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sanjoanense
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Anadia | 2:1 | Sanjoanense |
04/03/2023 | Sanjoanense | 4:0 | AD Fafe |
26/02/2023 | Braga B | 1:1 | Sanjoanense |
18/02/2023 | Sanjoanense | 1:1 | Paredes |
11/02/2023 | Canelas | 2:3 | Sanjoanense |
05/02/2023 | Sanjoanense | 1:1 | Vilaverdense FC |
28/01/2023 | Varzim | 0:1 | Sanjoanense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sanjoanense thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Sanjoanense
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Vitoria de Guimaraes B | 1:3 | Felgueiras |
05/03/2023 | Felgueiras | 2:4 | Anadia |
25/02/2023 | AD Fafe | 1:1 | Felgueiras |
18/02/2023 | Felgueiras | 1:3 | Braga B |
11/02/2023 | Paredes | 0:1 | Felgueiras |
05/02/2023 | Felgueiras | 2:1 | Canelas |
28/01/2023 | Vilaverdense FC | 0:2 | Felgueiras |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Felgueiras 1932 thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sanjoanense vs Felgueiras 1932

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 3 | 1 | 3% | 6% | 1% | 5% | 25 | 34 | 1.36 | 11 | 9 | 5 | 40% | 68% | 32% | 60% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 1% | 5% | 24 | 35 | 1.46 | 14 | 5 | 5 | 45.8% | 79.2% | 37.5% | 54.17% |