Italy Serie C
14/01 Saturday
FeralpiSalo

VS

Piacenza
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Piacenza và FeralpiSalo, thống kê phong độ hiện tại của Piacenza, phong độ hiện tại của FeralpiSalo, thành tích đối đầu Piacenza, thành tích đối đầu FeralpiSalo.
Kết quả đối đầu giữa Piacenza và FeralpiSalo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/09/2022 | Piacenza | 0:2 | FeralpiSalo |
16/04/2022 | Piacenza | 0:2 | FeralpiSalo |
12/12/2021 | FeralpiSalo | 1:1 | Piacenza |
24/10/2019 | FeralpiSalo | 0:0 | Piacenza |
25/02/2012 | Piacenza | 2:2 | FeralpiSalo |
13/10/2011 | FeralpiSalo | 0:1 | Piacenza |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; FeralpiSalo thắng 2, Piacenza thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FeralpiSalo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | FeralpiSalo | 1:1 | Modena |
09/09/2023 | Sassuolo | 0:2 | FeralpiSalo |
02/09/2023 | Palermo | 3:0 | FeralpiSalo |
30/08/2023 | Ascoli Picchio FC | 3:0 | FeralpiSalo |
27/08/2023 | FeralpiSalo | 0:2 | Sudtirol |
21/08/2023 | Parma | 2:0 | FeralpiSalo |
15/08/2023 | Torino | 2:1 | FeralpiSalo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FeralpiSalo thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FeralpiSalo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Folgore Caratese | 2:0 | Piacenza |
17/09/2023 | Piacenza | 2:0 | Villa D'Alme |
10/09/2023 | Virtus Bergamo Alzanoseriate | 2:3 | Piacenza |
22/04/2023 | Piacenza | 1:0 | Bassano Virtus |
16/04/2023 | Pro Patria | 1:1 | Piacenza |
08/04/2023 | Piacenza | 1:0 | Pro Sesto |
02/04/2023 | Triestina | 1:1 | Piacenza |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Piacenza thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FeralpiSalo vs Piacenza

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 12 | 1.2 | 3 | 1 | 6 | 50% | 100% | 10% | 40% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 5 | 1.67 | 2 | 0 | 1 | 33.3% | 100% | 33.33% | 33.33% |