Malta Second Malta league
05/04 Tuesday
Senglea Athletic

VS

Fgura United
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Fgura United và Senglea Athletic, thống kê phong độ hiện tại của Fgura United, phong độ hiện tại của Senglea Athletic, thành tích đối đầu Fgura United, thành tích đối đầu Senglea Athletic.
Kết quả đối đầu giữa Fgura United và Senglea Athletic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/12/2021 | Fgura United | 2:2 | Senglea Athletic |
10/02/2017 | Fgura United | 0:4 | Senglea Athletic |
15/10/2016 | Senglea Athletic | 3:0 | Fgura United |
20/03/2016 | Senglea Athletic | 2:0 | Fgura United |
05/12/2015 | Fgura United | 1:0 | Senglea Athletic |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Senglea Athletic thắng 3, Fgura United thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Senglea Athletic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Senglea Athletic | 1:0 | Msida St. Joseph |
05/04/2022 | Senglea Athletic | 2:3 | Fgura United |
13/03/2022 | Luqa SA | 0:2 | Senglea Athletic |
07/03/2022 | Senglea Athletic | 0:6 | Pieta |
26/02/2022 | Saint Andrews | 3:2 | Senglea Athletic |
20/02/2022 | Senglea Athletic | 3:5 | Marsa FC |
11/02/2022 | Zebbug Rangers | 4:1 | Senglea Athletic |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Senglea Athletic thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Senglea Athletic
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Fgura United | 2:0 | Saint Andrews |
23/04/2023 | Lija | 4:2 | Fgura United |
16/04/2023 | Fgura United | 2:0 | Saint Andrews |
06/04/2023 | Qrendi | 1:2 | Fgura United |
31/03/2023 | Fgura United | 0:1 | Attard |
11/03/2023 | Vittoriosa Stars | 1:0 | Fgura United |
04/03/2023 | Fgura United | 1:1 | San Gwann FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fgura United thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Senglea Athletic vs Fgura United

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0% | 100% | 0% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 100% | 0% |