Italy Serie A
04/05 Thursday
Salernitana

VS

Fiorentina
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Fiorentina và Salernitana, thống kê phong độ hiện tại của Fiorentina, phong độ hiện tại của Salernitana, thành tích đối đầu Fiorentina, thành tích đối đầu Salernitana.
Kết quả đối đầu giữa Fiorentina và Salernitana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/11/2022 | Fiorentina | 2:1 | Salernitana |
24/04/2022 | Salernitana | 2:1 | Fiorentina |
11/12/2021 | Fiorentina | 4:0 | Salernitana |
05/03/2004 | Fiorentina | 1:0 | Salernitana |
05/10/2003 | Salernitana | 1:0 | Fiorentina |
23/09/2000 | Fiorentina | 3:1 | Salernitana |
17/09/2000 | Salernitana | 0:5 | Fiorentina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Salernitana thắng 2, Fiorentina thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Salernitana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Sampdoria | 0:0 | Salernitana |
26/02/2023 | Salernitana | 3:0 | Monza |
19/02/2023 | Salernitana | 0:2 | Lazio |
14/02/2023 | Verona | 1:0 | Salernitana |
08/02/2023 | Salernitana | 0:3 | Juventus |
28/01/2023 | Lecce | 1:2 | Salernitana |
22/01/2023 | Salernitana | 0:2 | Napoli |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Salernitana thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Salernitana
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Cremonese | 0:2 | Fiorentina |
10/03/2023 | Fiorentina | 1:0 | Sivasspor |
05/03/2023 | Fiorentina | 2:1 | AC Milan |
28/02/2023 | Verona | 0:3 | Fiorentina |
24/02/2023 | Fiorentina | 3:2 | Braga |
19/02/2023 | Fiorentina | 1:1 | Empoli |
17/02/2023 | Braga | 0:4 | Fiorentina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fiorentina thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Salernitana vs Fiorentina

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 2% | 1% | 33 | 43 | 1.3 | 8 | 10 | 15 | 57.6% | 81.8% | 24.24% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 3% | 5% | 3% | 3% | 51 | 102 | 2 | 28 | 10 | 13 | 58.8% | 82.4% | 33.33% | 52.94% |