Italy Serie C
30/09 Saturday
Pro Vercelli

VS

Fiorenzuola
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Fiorenzuola và Pro Vercelli, thống kê phong độ hiện tại của Fiorenzuola, phong độ hiện tại của Pro Vercelli, thành tích đối đầu Fiorenzuola, thành tích đối đầu Pro Vercelli.
Kết quả đối đầu giữa Fiorenzuola và Pro Vercelli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/04/2022 | Pro Vercelli | 2:1 | Fiorenzuola |
12/12/2021 | Fiorenzuola | 0:2 | Pro Vercelli |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Pro Vercelli thắng 2, Fiorenzuola thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pro Vercelli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/11/2023 | Pro Vercelli | 3:3 | Novara |
04/11/2023 | Legnago Salus | 1:1 | Pro Vercelli |
28/10/2023 | Pro Vercelli | 2:1 | Pro Patria |
25/10/2023 | Mantova | 1:0 | Pro Vercelli |
21/10/2023 | Pro Vercelli | 1:0 | Pergolettese |
15/10/2023 | Giana Erminio | 2:3 | Pro Vercelli |
10/10/2023 | Pro Vercelli | 1:0 | Bassano Virtus |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pro Vercelli thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Pro Vercelli
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Fiorenzuola | 2:3 | Mantova |
06/11/2023 | Atalanta II | 1:0 | Fiorenzuola |
28/10/2023 | Triestina | 2:1 | Fiorenzuola |
25/10/2023 | Fiorenzuola | 3:1 | Bassano Virtus |
21/10/2023 | Virtus Verona | 1:0 | Fiorenzuola |
14/10/2023 | Fiorenzuola | 0:4 | Legnago Salus |
09/10/2023 | Fiorenzuola | 0:2 | Pergolettese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fiorenzuola thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pro Vercelli vs Fiorenzuola

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 1% | 4% | 15 | 20 | 1.33 | 6 | 4 | 5 | 40% | 73.3% | 20% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4% | 4% | 0% | 3% | 15 | 13 | 0.87 | 3 | 1 | 11 | 60% | 80% | 0% | 53.33% |