Lịch sử đối đầu giữa FK Borec và Shkupi Skopje

North Macedonia Prva Liga

10/04 Sunday
Shkupi Skopje
VS
FK Borec
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa FK Borec và Shkupi Skopje, thống kê phong độ hiện tại của FK Borec, phong độ hiện tại của Shkupi Skopje, thành tích đối đầu FK Borec, thành tích đối đầu Shkupi Skopje.

Kết quả đối đầu giữa FK Borec và Shkupi Skopje

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/12/2021FK Borec0:3Shkupi Skopje
19/09/2021Shkupi Skopje3:0FK Borec
18/04/2021FK Borec0:1Shkupi Skopje
21/02/2021FK Borec0:1Shkupi Skopje
03/10/2020Shkupi Skopje3:0FK Borec
16/02/2020Shkupi Skopje2:0FK Borec
19/10/2019FK Borec2:1Shkupi Skopje

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shkupi Skopje thắng 6, FK Borec thắng 1, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Shkupi Skopje

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Shkupi Skopje3:1Rabotnicki
08/03/2023FK Struga2:1Shkupi Skopje
04/03/2023Shkupi Skopje3:3FC Academy Pandev
26/02/2023FK Sileks2:1Shkupi Skopje
19/02/2023Shkupi Skopje2:0KF Shkendija
11/12/2022Rabotnicki2:4Shkupi Skopje
04/12/2022Shkupi Skopje3:1FK Bregalnica Stip

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shkupi Skopje thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Shkupi Skopje

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Kozhuf Gevgjelija1:1FK Borec
08/03/2023FK Borec0:3FK Vardar Skopje
04/03/2023Teteks1:1FK Borec
25/02/2023FK Borec0:1Belasica
18/02/2023FK Sloga Vinica4:0FK Borec
10/12/2022Voska Sport6:0FK Borec
03/12/2022FK Borec0:2KF Gostivari

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Borec thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Shkupi Skopje vs FK Borec

Số liệu thống kê của Shkupi Skopje
Phong độ gần đây: W L D L W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6142.333125%6%1%5%31561.811381061.3%80.6%29.03%58.06%
Số liệu thống kê của FK Borec
Phong độ gần đây: D L D L L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
620.330243%5%0%2%2080.4021865%90%0%30%