Norway Eliteserien
03/09 Sunday
FK Haugesund

VS

Molde
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Molde và FK Haugesund, thống kê phong độ hiện tại của Molde, phong độ hiện tại của FK Haugesund, thành tích đối đầu Molde, thành tích đối đầu FK Haugesund.
Kết quả đối đầu giữa Molde và FK Haugesund
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/06/2023 | Molde | 1:0 | FK Haugesund |
21/08/2022 | FK Haugesund | 0:1 | Molde |
17/07/2022 | Molde | 1:0 | FK Haugesund |
12/12/2021 | FK Haugesund | 1:2 | Molde |
08/08/2021 | Molde | 5:4 | FK Haugesund |
30/11/2020 | Molde | 3:1 | FK Haugesund |
11/07/2020 | FK Haugesund | 0:3 | Molde |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Haugesund thắng 0, Molde thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Haugesund
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | FK Haugesund | 1:2 | Molde |
27/08/2023 | Sandefjord | 0:0 | FK Haugesund |
20/08/2023 | FK Haugesund | 1:3 | Bodoe/Glimt |
14/08/2023 | Vaalerenga | 1:1 | FK Haugesund |
06/08/2023 | FK Haugesund | 1:2 | Rosenborg |
30/07/2023 | Sarpsborg | 2:1 | FK Haugesund |
23/07/2023 | FK Haugesund | 1:0 | Lillestroem |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Haugesund thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FK Haugesund
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | FK Haugesund | 1:2 | Molde |
30/08/2023 | Galatasaray | 2:1 | Molde |
24/08/2023 | Molde | 2:3 | Galatasaray |
19/08/2023 | Molde | 0:0 | Vaalerenga |
16/08/2023 | Molde | 2:0 | Klaksvik |
12/08/2023 | Sandefjord | 2:2 | Molde |
09/08/2023 | Klaksvik | 2:1 | Molde |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Molde thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Haugesund vs Molde

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 2 | 4 | 4% | 5% | 1% | 5% | 32 | 37 | 1.16 | 10 | 8 | 14 | 56.3% | 71.9% | 28.13% | 53.13% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 2% | 4% | 37 | 80 | 2.16 | 19 | 5 | 13 | 64.9% | 81.1% | 35.14% | 51.35% |