Montenegro Telekom 1. CFL
19/03 Sunday
Mornar

VS

FK Iskra
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa FK Iskra và Mornar, thống kê phong độ hiện tại của FK Iskra, phong độ hiện tại của Mornar, thành tích đối đầu FK Iskra, thành tích đối đầu Mornar.
Kết quả đối đầu giữa FK Iskra và Mornar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2022 | FK Iskra | 2:1 | Mornar |
12/09/2022 | Mornar | 0:0 | FK Iskra |
15/05/2022 | FK Iskra | 1:0 | Mornar |
13/03/2022 | Mornar | 1:1 | FK Iskra |
13/12/2021 | FK Iskra | 0:1 | Mornar |
12/09/2021 | Mornar | 0:1 | FK Iskra |
11/05/2019 | Mornar | 1:3 | FK Iskra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mornar thắng 1, FK Iskra thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mornar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Mornar | 0:0 | FK Iskra |
12/03/2023 | Mornar | 0:1 | Petrovac |
08/03/2023 | Jezero | 0:0 | Mornar |
04/03/2023 | Mornar | 1:0 | Jedinstvo BP |
28/02/2023 | FK Arsenal Tivat | 0:0 | Mornar |
23/02/2023 | Mornar | 3:2 | Sutjeska |
18/02/2023 | Rudar Pljevlja | 0:1 | Mornar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mornar thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Mornar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Mornar | 0:0 | FK Iskra |
13/03/2023 | FK Iskra | 1:1 | Jezero |
08/03/2023 | Jedinstvo BP | 2:1 | FK Iskra |
04/03/2023 | FK Iskra | 0:1 | FK Arsenal Tivat |
28/02/2023 | Sutjeska | 2:1 | FK Iskra |
23/02/2023 | FK Iskra | 2:1 | Rudar Pljevlja |
18/02/2023 | Decic Tuzi | 0:2 | FK Iskra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Iskra thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mornar vs FK Iskra

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 1% | 1% | 4% | 1% | 26 | 22 | 0.85 | 8 | 7 | 11 | 38.5% | 46.2% | 34.62% | 42.31% |

Phong độ gần đây:
D
D
L
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 1% | 4% | 28 | 23 | 0.82 | 6 | 8 | 14 | 53.6% | 64.3% | 32.14% | 46.43% |