North Macedonia Vtora Liga
09/04 Saturday
FK Sasa

VS

FK Pehchevo
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa FK Pehchevo và FK Sasa, thống kê phong độ hiện tại của FK Pehchevo, phong độ hiện tại của FK Sasa, thành tích đối đầu FK Pehchevo, thành tích đối đầu FK Sasa.
Kết quả đối đầu giữa FK Pehchevo và FK Sasa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | FK Pehchevo | 0:1 | FK Sasa |
03/10/2021 | FK Sasa | 2:0 | FK Pehchevo |
24/04/2021 | FK Pehchevo | 1:1 | FK Sasa |
28/11/2020 | FK Pehchevo | 0:0 | FK Sasa |
26/09/2020 | FK Sasa | 2:3 | FK Pehchevo |
12/10/2019 | FK Sasa | 0:3 | FK Pehchevo |
02/04/2019 | FK Pehchevo | 4:0 | FK Sasa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Sasa thắng 2, FK Pehchevo thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Sasa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Belasica | 2:0 | FK Sasa |
08/03/2023 | FK Sasa | 1:0 | FK Sloga Vinica |
04/03/2023 | Voska Sport | 4:0 | FK Sasa |
25/02/2023 | FK Sasa | 0:3 | KF Gostivari |
18/02/2023 | FK Besa | 2:0 | FK Sasa |
10/12/2022 | FK Sasa | 1:2 | Pelister |
03/12/2022 | Lokomotiva | 2:1 | FK Sasa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Sasa thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FK Sasa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2022 | FK Pehchevo | 3:0 | Lokomotiva Gradsko |
07/05/2022 | Pobeda | 2:0 | FK Pehchevo |
30/04/2022 | FK Pehchevo | 3:1 | Bratstvo |
23/04/2022 | Belasica | 3:0 | FK Pehchevo |
16/04/2022 | FK Pehchevo | 0:1 | FK Detonit Junior |
09/04/2022 | FK Sasa | 2:2 | FK Pehchevo |
02/04/2022 | FK Pehchevo | 1:0 | Kozhuf Gevgjelija |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Pehchevo thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Sasa vs FK Pehchevo

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 0 | 5 | 3% | 5% | 1% | 1% | 20 | 17 | 0.85 | 4 | 4 | 12 | 50% | 80% | 20% | 40% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 2% | 27 | 35 | 1.3 | 10 | 3 | 14 | 51.9% | 66.7% | 25.93% | 40.74% |