Slovakia Fortuna league
21/05 Saturday
FK Pohronie

VS

FK Senica
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FK Senica và FK Pohronie, thống kê phong độ hiện tại của FK Senica, phong độ hiện tại của FK Pohronie, thành tích đối đầu FK Senica, thành tích đối đầu FK Pohronie.
Kết quả đối đầu giữa FK Senica và FK Pohronie
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | FK Pohronie | 1:0 | FK Senica |
09/04/2022 | FK Senica | 2:1 | FK Pohronie |
16/03/2022 | FK Senica | 3:2 | FK Pohronie |
11/12/2021 | FK Pohronie | 0:1 | FK Senica |
11/09/2021 | FK Senica | 1:0 | FK Pohronie |
15/05/2021 | FK Senica | 0:0 | FK Pohronie |
13/03/2021 | FK Pohronie | 3:0 | FK Senica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Pohronie thắng 2, FK Senica thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Pohronie
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/11/2023 | FC STK Samorin | 5:3 | FK Pohronie |
10/11/2023 | FK Pohronie | 2:4 | FC Petrzalka |
03/11/2023 | FK Pohronie | 3:2 | Slavoj Trebisov |
28/10/2023 | Puchov | 0:4 | FK Pohronie |
20/10/2023 | FK Pohronie | 0:0 | Povazska Bystrica |
06/10/2023 | FK Pohronie | 2:0 | Spartak Myjava |
01/10/2023 | Slovan Bratislava B | 0:3 | FK Pohronie |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Pohronie thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của FK Pohronie
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | FK Pohronie | 1:0 | FK Senica |
14/05/2022 | FK Senica | 0:3 | Trencin |
30/04/2022 | FK Senica | 0:0 | Zlate Moravce |
23/04/2022 | Zemplin Michalovce | 1:0 | FK Senica |
21/04/2022 | FK Senica | 0:4 | Spartak Trnava |
16/04/2022 | FK Senica | 0:3 | Liptovsky Mikulas |
09/04/2022 | FK Senica | 2:1 | FK Pohronie |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Senica thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Pohronie vs FK Senica

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 3% | 3% | 23 | 35 | 1.52 | 6 | 5 | 12 | 56.5% | 87% | 17.39% | 47.83% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3% | 3% | 1% | 0% | 36 | 35 | 0.97 | 11 | 7 | 18 | 61.1% | 72.2% | 22.22% | 47.22% |