North Macedonia Vtora Liga
09/04 Saturday
Velesta

VS

FK Sileks
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa FK Sileks và Velesta, thống kê phong độ hiện tại của FK Sileks, phong độ hiện tại của Velesta, thành tích đối đầu FK Sileks, thành tích đối đầu Velesta.
Kết quả đối đầu giữa FK Sileks và Velesta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2021 | Velesta | 0:3 | FK Sileks |
03/10/2021 | FK Sileks | 5:0 | Velesta |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Velesta thắng 0, FK Sileks thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Velesta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2022 | Velesta | 1:2 | KF Gostivari |
07/05/2022 | Kadino | 1:1 | Velesta |
30/04/2022 | FK Besa | 8:1 | Velesta |
23/04/2022 | Velesta | 2:3 | Ohrid |
16/04/2022 | Korab | 3:1 | Velesta |
09/04/2022 | Velesta | 1:2 | FK Sileks |
02/04/2022 | Voska Sport | 4:0 | Velesta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Velesta thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Velesta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Pobeda | 1:5 | FK Sileks |
11/03/2023 | FK Sileks | 3:1 | FK Skopje |
08/03/2023 | FK Sileks | 1:2 | FK Bregalnica Stip |
05/03/2023 | Pobeda | 1:4 | FK Sileks |
26/02/2023 | FK Sileks | 2:1 | Shkupi Skopje |
11/12/2022 | FK Sileks | 1:3 | Makedonija GjP |
04/12/2022 | GFK Tikves Kavadarci | 0:2 | FK Sileks |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Sileks thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Velesta vs FK Sileks

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 0 | 1 | 5 | 5% | 6% | 0% | 6% | 27 | 25 | 0.93 | 4 | 6 | 17 | 66.7% | 88.9% | 7.41% | 62.96% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 0 | 2 | 6% | 6% | 0% | 6% | 22 | 36 | 1.64 | 11 | 5 | 6 | 59.1% | 81.8% | 27.27% | 63.64% |