North Macedonia Vtora Liga
02/04 Saturday
FK Vardar Skopje

VS

Kadino
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Kadino và FK Vardar Skopje, thống kê phong độ hiện tại của Kadino, phong độ hiện tại của FK Vardar Skopje, thành tích đối đầu Kadino, thành tích đối đầu FK Vardar Skopje.
Kết quả đối đầu giữa Kadino và FK Vardar Skopje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/12/2021 | FK Vardar Skopje | 3:0 | Kadino |
03/10/2021 | Kadino | 0:3 | FK Vardar Skopje |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; FK Vardar Skopje thắng 2, Kadino thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Vardar Skopje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | GFK Tikves Kavadarci | 1:0 | FK Vardar Skopje |
02/09/2023 | FK Vardar Skopje | 2:1 | Makedonija GjP |
23/08/2023 | FK Vardar Skopje | 2:2 | FK Sileks |
20/08/2023 | Voska Sport | 3:2 | FK Vardar Skopje |
13/08/2023 | FK Vardar Skopje | 0:1 | Shkupi Skopje |
06/08/2023 | FC Academy Pandev | 1:0 | FK Vardar Skopje |
21/05/2023 | FK Skopje | 0:3 | FK Vardar Skopje |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Vardar Skopje thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FK Vardar Skopje
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2022 | FK Besa | 7:2 | Kadino |
07/05/2022 | Kadino | 1:1 | Velesta |
30/04/2022 | Ohrid | 6:2 | Kadino |
23/04/2022 | Kadino | 0:6 | Korab |
16/04/2022 | FK Sileks | 5:0 | Kadino |
09/04/2022 | Kadino | 1:2 | Voska Sport |
02/04/2022 | FK Vardar Skopje | 4:0 | Kadino |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kadino thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Vardar Skopje vs Kadino

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 50% | 50% | 0% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 13 | 0.48 | 1 | 4 | 22 | 63% | 81.5% | 3.7% | 37.04% |