Italy Serie C
14/01 Saturday
Virtus Francavilla

VS

Foggia
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Foggia và Virtus Francavilla, thống kê phong độ hiện tại của Foggia, phong độ hiện tại của Virtus Francavilla, thành tích đối đầu Foggia, thành tích đối đầu Virtus Francavilla.
Kết quả đối đầu giữa Foggia và Virtus Francavilla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2022 | Foggia | 1:0 | Virtus Francavilla |
16/04/2022 | Virtus Francavilla | 2:2 | Foggia |
11/12/2021 | Foggia | 1:0 | Virtus Francavilla |
17/03/2021 | Virtus Francavilla | 0:1 | Foggia |
22/11/2020 | Foggia | 1:1 | Virtus Francavilla |
29/01/2017 | Foggia | 5:1 | Virtus Francavilla |
15/09/2016 | Virtus Francavilla | 0:1 | Foggia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Virtus Francavilla thắng 0, Foggia thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Virtus Francavilla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Taranto | 1:0 | Virtus Francavilla |
16/03/2023 | Virtus Francavilla | 3:1 | Juve Stabia |
13/03/2023 | Audace Cerignola | 1:0 | Virtus Francavilla |
05/03/2023 | Virtus Francavilla | 1:1 | Potenza |
25/02/2023 | Avellino | 0:1 | Virtus Francavilla |
19/02/2023 | Virtus Francavilla | 1:2 | Crotone |
12/02/2023 | Latina | 2:1 | Virtus Francavilla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Virtus Francavilla thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Virtus Francavilla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Audace Cerignola | 4:2 | Foggia |
16/03/2023 | Foggia | 1:0 | Monopoli |
12/03/2023 | Avellino | 3:2 | Foggia |
04/03/2023 | Foggia | 2:0 | Viterbese |
25/02/2023 | Fidelis Andria | 0:1 | Foggia |
19/02/2023 | Foggia | 3:0 | Juve Stabia |
11/02/2023 | Crotone | 1:1 | Foggia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Foggia thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Virtus Francavilla vs Foggia

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2% | 3% | 1% | 3% | 34 | 41 | 1.21 | 12 | 6 | 16 | 52.9% | 67.6% | 23.53% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 0 | 2 | 3% | 4% | 4% | 2% | 33 | 50 | 1.52 | 15 | 7 | 11 | 45.5% | 75.8% | 36.36% | 48.48% |