Italy Serie C
22/09 Friday
Foggia

VS

Virtus Francavilla
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Virtus Francavilla và Foggia, thống kê phong độ hiện tại của Virtus Francavilla, phong độ hiện tại của Foggia, thành tích đối đầu Virtus Francavilla, thành tích đối đầu Foggia.
Kết quả đối đầu giữa Virtus Francavilla và Foggia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/01/2023 | Virtus Francavilla | 1:0 | Foggia |
16/09/2022 | Foggia | 1:0 | Virtus Francavilla |
16/04/2022 | Virtus Francavilla | 2:2 | Foggia |
11/12/2021 | Foggia | 1:0 | Virtus Francavilla |
17/03/2021 | Virtus Francavilla | 0:1 | Foggia |
22/11/2020 | Foggia | 1:1 | Virtus Francavilla |
29/01/2017 | Foggia | 5:1 | Virtus Francavilla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Foggia thắng 4, Virtus Francavilla thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Foggia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Foggia | 0:0 | Virtus Francavilla |
18/09/2023 | Avellino | 0:0 | Foggia |
12/09/2023 | Foggia | 1:0 | Giugliano |
04/09/2023 | Taranto | 2:0 | Foggia |
05/08/2023 | Catanzaro | 1:0 | Foggia |
18/06/2023 | Lecco | 3:1 | Foggia |
14/06/2023 | Foggia | 1:2 | Lecco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Foggia thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Foggia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Foggia | 0:0 | Virtus Francavilla |
18/09/2023 | Virtus Francavilla | 3:1 | Crotone |
12/09/2023 | Benevento | 1:0 | Virtus Francavilla |
04/09/2023 | Virtus Francavilla | 0:1 | AZ Picerno ASD |
23/04/2023 | Viterbese | 2:1 | Virtus Francavilla |
16/04/2023 | Virtus Francavilla | 0:1 | AZ Picerno ASD |
09/04/2023 | Virtus Francavilla | 2:4 | Catanzaro |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Virtus Francavilla thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Foggia vs Virtus Francavilla

Phong độ gần đây:
D
D
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0.2 | 1 | 2 | 2 | 0% | 20% | 60% | 0% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0.75 | 1 | 1 | 2 | 25% | 25% | 25% | 25% |