Germany Oberliga
19/02 Saturday
Freiberg

VS

SV Oberachern
Kết thúc after awarded win
Xem thống kê Lich su doi dau giữa SV Oberachern và Freiberg, thống kê phong độ hiện tại của SV Oberachern, phong độ hiện tại của Freiberg, thành tích đối đầu SV Oberachern, thành tích đối đầu Freiberg.
Kết quả đối đầu giữa SV Oberachern và Freiberg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/08/2021 | SV Oberachern | 1:1 | Freiberg |
19/10/2019 | SV Oberachern | 0:1 | Freiberg |
23/03/2019 | SV Oberachern | 1:3 | Freiberg |
16/09/2018 | Freiberg | 6:2 | SV Oberachern |
03/03/2018 | Freiberg | 4:0 | SV Oberachern |
26/08/2017 | SV Oberachern | 0:0 | Freiberg |
30/04/2016 | Freiberg | 2:2 | SV Oberachern |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Freiberg thắng 4, SV Oberachern thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Freiberg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | FCA Walldorf | 1:2 | Freiberg |
09/09/2023 | Freiberg | 3:1 | VfB Stuttgart II |
02/09/2023 | FSV Frankfurt | 2:3 | Freiberg |
29/08/2023 | Freiberg | 3:2 | Bahlinger SC |
26/08/2023 | TSV Schott Mainz | 1:4 | Freiberg |
19/08/2023 | Freiberg | 0:4 | TSV Lehnerz |
13/08/2023 | Hoffenheim II | 3:1 | Freiberg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Freiberg thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Freiberg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | FSV Bissingen | 4:1 | SV Oberachern |
09/09/2023 | SV Oberachern | 5:0 | Denzlingen |
02/09/2023 | VfR Mannheim | 1:2 | SV Oberachern |
30/08/2023 | SV Oberachern | 2:2 | . CfR Pforzheim |
26/08/2023 | SV Oberachern | 1:5 | Reutlingen |
19/08/2023 | FSV Hollenbach | 1:1 | SV Oberachern |
16/08/2023 | SV Oberachern | 2:5 | ATSV Mutschelbach |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SV Oberachern thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Freiberg vs SV Oberachern

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 5 | 0 | 1 | 6% | 6% | 0% | 5% | 12 | 22 | 1.83 | 8 | 1 | 3 | 66.7% | 75% | 25% | 58.33% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 2 | 2 | 5% | 6% | 1% | 5% | 9 | 15 | 1.67 | 2 | 2 | 5 | 77.8% | 100% | 11.11% | 77.78% |