Romania Liga I
12/12 Sunday
Gaz Metan Medias

VS

FCSB
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FCSB và Gaz Metan Medias, thống kê phong độ hiện tại của FCSB, phong độ hiện tại của Gaz Metan Medias, thành tích đối đầu FCSB, thành tích đối đầu Gaz Metan Medias.
Kết quả đối đầu giữa FCSB và Gaz Metan Medias
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/08/2021 | FCSB | 2:1 | Gaz Metan Medias |
08/03/2021 | FCSB | 1:0 | Gaz Metan Medias |
24/11/2020 | Gaz Metan Medias | 2:3 | FCSB |
26/07/2020 | Gaz Metan Medias | 0:1 | FCSB |
22/06/2020 | FCSB | 2:2 | Gaz Metan Medias |
07/12/2019 | FCSB | 2:0 | Gaz Metan Medias |
26/08/2019 | Gaz Metan Medias | 4:0 | FCSB |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gaz Metan Medias thắng 1, FCSB thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gaz Metan Medias
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/05/2022 | Chindia Targoviste | 3:0 | Gaz Metan Medias |
06/05/2022 | Gaz Metan Medias | 4:3 | FC Academica Clinceni |
29/04/2022 | Sepsi OSK | 3:1 | Gaz Metan Medias |
23/04/2022 | Gaz Metan Medias | 0:1 | Dinamo Bucuresti |
19/04/2022 | Rapid Bucuresti | 8:0 | Gaz Metan Medias |
11/04/2022 | Gaz Metan Medias | 1:2 | CS Mioveni |
02/04/2022 | UTA Batrana Doamna | 4:0 | Gaz Metan Medias |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gaz Metan Medias thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Gaz Metan Medias
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | FCSB | 3:0 | CS Universitatea Craiova |
29/08/2023 | UTA Batrana Doamna | 2:1 | FCSB |
21/08/2023 | FCSB | 2:1 | CSMS Iasi |
18/08/2023 | FC Nordsjælland | 2:0 | FCSB |
11/08/2023 | FCSB | 0:0 | FC Nordsjælland |
07/08/2023 | FCSB | 1:0 | CFR Cluj |
04/08/2023 | FCSB | 3:2 | CSKA |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FCSB thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gaz Metan Medias vs FCSB

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 5 | 5% | 5% | 0% | 3% | 39 | 27 | 0.69 | 7 | 6 | 26 | 51.3% | 74.4% | 10.26% | 43.59% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 3% | 2% | 12 | 19 | 1.58 | 8 | 2 | 2 | 50% | 75% | 41.67% | 50% |