Turkey Super Lig
14/08 Monday
Fenerbahce

VS

Gaziantep BB
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Gaziantep BB và Fenerbahce, thống kê phong độ hiện tại của Gaziantep BB, phong độ hiện tại của Fenerbahce, thành tích đối đầu Gaziantep BB, thành tích đối đầu Fenerbahce.
Kết quả đối đầu giữa Gaziantep BB và Fenerbahce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/06/2023 | Fenerbahce | 3:0 | Gaziantep BB |
30/04/2022 | Fenerbahce | 3:2 | Gaziantep BB |
14/12/2021 | Gaziantep BB | 3:2 | Fenerbahce |
12/04/2021 | Fenerbahce | 3:1 | Gaziantep BB |
19/12/2020 | Gaziantep BB | 3:1 | Fenerbahce |
19/01/2020 | Gaziantep BB | 0:2 | Fenerbahce |
20/08/2019 | Fenerbahce | 5:0 | Gaziantep BB |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fenerbahce thắng 5, Gaziantep BB thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Fenerbahce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Ankaragucu | 0:1 | Fenerbahce |
01/09/2023 | Twente | 0:1 | Fenerbahce |
25/08/2023 | Fenerbahce | 5:1 | Twente |
22/08/2023 | Samsunspor | 0:2 | Fenerbahce |
18/08/2023 | Maribor | 0:3 | Fenerbahce |
14/08/2023 | Fenerbahce | 2:1 | Gaziantep BB |
11/08/2023 | Fenerbahce | 3:1 | Maribor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fenerbahce thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của Fenerbahce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Gaziantep BB | 0:3 | Galatasaray |
26/08/2023 | Konyaspor | 2:0 | Gaziantep BB |
21/08/2023 | Gaziantep BB | 1:3 | Sivasspor |
14/08/2023 | Fenerbahce | 2:1 | Gaziantep BB |
07/06/2023 | Fenerbahce | 3:0 | Gaziantep BB |
03/06/2023 | Gaziantep BB | 0:3 | İstanbulspor |
31/05/2023 | Istanbul Basaksehir | 3:0 | Gaziantep BB |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gaziantep BB thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Fenerbahce vs Gaziantep BB

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 34 | 2.43 | 11 | 2 | 1 | 64.3% | 71.4% | 57.14% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0.5 | 0 | 0 | 4 | 75% | 100% | 0% | 50% |