Belgium Jupiler League
08/10 Sunday
Gent

VS

Genk
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Genk và Gent, thống kê phong độ hiện tại của Genk, phong độ hiện tại của Gent, thành tích đối đầu Genk, thành tích đối đầu Gent.
Kết quả đối đầu giữa Genk và Gent
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/02/2023 | Gent | 2:3 | Genk |
18/09/2022 | Genk | 1:0 | Gent |
15/05/2022 | Genk | 0:2 | Gent |
24/04/2022 | Gent | 0:1 | Genk |
13/12/2021 | Gent | 1:0 | Genk |
24/10/2021 | Genk | 0:3 | Gent |
22/01/2021 | Genk | 1:1 | Gent |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gent thắng 3, Genk thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gent
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Gent | 2:1 | Club Bruges |
01/09/2023 | APOEL Nicosia | 1:2 | Gent |
25/08/2023 | Gent | 2:0 | APOEL Nicosia |
20/08/2023 | Gent | 2:2 | St.Truiden |
17/08/2023 | Pogon Szczecin | 2:1 | Gent |
14/08/2023 | Westerlo | 1:3 | Gent |
10/08/2023 | Gent | 5:0 | Pogon Szczecin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gent thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Gent
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Genk | 1:1 | Anderlecht |
01/09/2023 | Adana Demirspor | 1:0 | Genk |
25/08/2023 | Genk | 2:1 | Adana Demirspor |
20/08/2023 | Genk | 0:0 | Sporting Charleroi |
18/08/2023 | Genk | 1:1 | Olympiacos |
13/08/2023 | Cercle Bruges | 0:1 | Genk |
11/08/2023 | Olympiacos | 1:0 | Genk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Genk thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gent vs Genk

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 5% | 6% | 1% | 5% | 17 | 51 | 3 | 13 | 2 | 2 | 82.4% | 94.1% | 23.53% | 76.47% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 3 | 1 | 1% | 3% | 2% | 3% | 16 | 24 | 1.5 | 6 | 6 | 4 | 37.5% | 68.8% | 37.5% | 43.75% |