Belgium Jupiler League
06/02 Monday
Gent

VS

Genk
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Genk và Gent, thống kê phong độ hiện tại của Genk, phong độ hiện tại của Gent, thành tích đối đầu Genk, thành tích đối đầu Gent.
Kết quả đối đầu giữa Genk và Gent
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2022 | Genk | 1:0 | Gent |
15/05/2022 | Genk | 0:2 | Gent |
24/04/2022 | Gent | 0:1 | Genk |
13/12/2021 | Gent | 1:0 | Genk |
24/10/2021 | Genk | 0:3 | Gent |
22/01/2021 | Genk | 1:1 | Gent |
27/10/2020 | Gent | 1:2 | Genk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gent thắng 3, Genk thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gent
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Istanbul Basaksehir | 1:4 | Gent |
12/03/2023 | ZulteWaregem | 2:6 | Gent |
10/03/2023 | Gent | 1:1 | Istanbul Basaksehir |
06/03/2023 | Gent | 1:0 | Anderlecht |
26/02/2023 | Club Bruges | 2:0 | Gent |
24/02/2023 | Gent | 1:0 | Qarabag FK |
19/02/2023 | Gent | 2:0 | OudHeverlee |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gent thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Gent
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Cercle Bruges | 1:1 | Genk |
13/03/2023 | Genk | 1:2 | Union St.Gilloise |
05/03/2023 | St.Truiden | 2:2 | Genk |
26/02/2023 | Genk | 3:0 | Oostende |
18/02/2023 | KV Mechelen | 2:2 | Genk |
12/02/2023 | Genk | 0:1 | Antwerp |
06/02/2023 | Gent | 2:3 | Genk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Genk thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gent vs Genk

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 1 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 54 | 101 | 1.87 | 25 | 10 | 19 | 55.6% | 79.6% | 37.04% | 42.59% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 3 | 2 | 4% | 5% | 1% | 4% | 41 | 90 | 2.2 | 29 | 5 | 7 | 68.3% | 78% | 31.71% | 58.54% |