Spain Segunda B
12/06 Sunday
Villarreal B

VS

Gimnastic
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Gimnastic và Villarreal B, thống kê phong độ hiện tại của Gimnastic, phong độ hiện tại của Villarreal B, thành tích đối đầu Gimnastic, thành tích đối đầu Villarreal B.
Kết quả đối đầu giữa Gimnastic và Villarreal B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2022 | Villarreal B | 0:0 | Gimnastic |
12/12/2021 | Gimnastic | 1:0 | Villarreal B |
25/04/2021 | Villarreal B | 1:2 | Gimnastic |
03/04/2021 | Gimnastic | 2:2 | Villarreal B |
08/12/2019 | Gimnastic | 0:1 | Villarreal B |
16/05/2015 | Villarreal B | 2:2 | Gimnastic |
04/01/2015 | Gimnastic | 3:2 | Villarreal B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Villarreal B thắng 1, Gimnastic thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Villarreal B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Racing Santander | 2:0 | Villarreal B |
20/11/2023 | Villarreal B | 0:0 | FC Andorra |
13/11/2023 | Tenerife | 0:1 | Villarreal B |
04/11/2023 | Villarreal B | 0:3 | Sporting Gijon |
30/10/2023 | Leganes | 1:0 | Villarreal B |
21/10/2023 | Villarreal B | 0:3 | Mirandes |
15/10/2023 | Burgos CF | 3:2 | Villarreal B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Villarreal B thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Villarreal B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/12/2023 | Unionistas de Salamanca | 2:0 | Gimnastic |
26/11/2023 | Gimnastic | 3:0 | Leonesa |
19/11/2023 | Real Union | 1:1 | Gimnastic |
13/11/2023 | Gimnastic | 0:0 | Sestao |
06/11/2023 | Osasuna B | 1:0 | Gimnastic |
30/10/2023 | RC Deportivo | 1:0 | Gimnastic |
22/10/2023 | Gimnastic | 2:2 | Real Sociedad B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gimnastic thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Villarreal B vs Gimnastic

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 1 | 1 | 4 | 2% | 3% | 2% | 0% | 22 | 30 | 1.36 | 7 | 5 | 10 | 59.1% | 81.8% | 22.73% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 1% | 3% | 2% | 1% | 17 | 16 | 0.94 | 7 | 5 | 5 | 23.5% | 47.1% | 52.94% | 29.41% |