16/03 Thursday
VS
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2022 | Gor Mahia | 1:0 | Bandari |
27/02/2022 | Bandari | 1:1 | Gor Mahia |
12/12/2021 | Gor Mahia | 0:0 | Bandari |
30/06/2021 | Gor Mahia | 0:0 | Bandari |
31/01/2021 | Bandari | 1:3 | Gor Mahia |
25/01/2020 | Gor Mahia | 3:0 | Bandari |
24/11/2019 | Bandari | 0:2 | Gor Mahia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 2, thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Bandari | 1:0 | Nzoia United |
11/03/2023 | APS Bomett | 0:0 | Bandari |
08/03/2023 | Tusker FC | 1:0 | Bandari |
25/02/2023 | Bandari | 2:0 | Bidco United |
18/02/2023 | Bidco United | 0:0 | Bandari |
18/02/2023 | Wazito FC | 2:2 | Bandari |
11/02/2023 | Bandari | 0:0 | FC Talanta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Gor Mahia | 1:0 | Bidco United |
08/03/2023 | Nzoia United | 2:2 | Gor Mahia |
01/03/2023 | Mathare United | 2:1 | Gor Mahia |
25/02/2023 | Gor Mahia | 2:1 | Police FC |
18/02/2023 | Ulinzi Stars | 1:1 | Gor Mahia |
18/02/2023 | Gor Mahia | 0:0 | Fortune Sacco FC |
14/02/2023 | Gor Mahia | 4:0 | Wazito FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 1 | 1 | 1% | 2% | 4% | 1% | 18 | 17 | 0.94 | 8 | 3 | 7 | 33.3% | 50% | 38.89% | 33.33% |
Phong độ gần đây:
W
D
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 4% | 5% | 2% | 4% | 19 | 28 | 1.47 | 12 | 5 | 2 | 42.1% | 57.9% | 52.63% | 42.11% |