Kenya KPL
17/12 Sunday
Gor Mahia

VS

Bandari
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Bandari và Gor Mahia, thống kê phong độ hiện tại của Bandari, phong độ hiện tại của Gor Mahia, thành tích đối đầu Bandari, thành tích đối đầu Gor Mahia.
Kết quả đối đầu giữa Bandari và Gor Mahia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/04/2023 | Bandari | 1:2 | Gor Mahia |
21/12/2022 | Gor Mahia | 1:0 | Bandari |
27/02/2022 | Bandari | 1:1 | Gor Mahia |
12/12/2021 | Gor Mahia | 0:0 | Bandari |
30/06/2021 | Gor Mahia | 0:0 | Bandari |
31/01/2021 | Bandari | 1:3 | Gor Mahia |
25/01/2020 | Gor Mahia | 3:0 | Bandari |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gor Mahia thắng 4, Bandari thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gor Mahia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Ulinzi Stars | 0:1 | Gor Mahia |
26/08/2023 | Gor Mahia | 1:1 | Sofapaka |
25/06/2023 | Nairobi City Stars | 1:4 | Gor Mahia |
21/06/2023 | Gor Mahia | 2:3 | Kakamega Homeboyz |
04/06/2023 | Gor Mahia | 2:0 | Ulinzi Stars |
28/05/2023 | Tusker FC | 0:0 | Gor Mahia |
20/05/2023 | APS Bomett | 0:0 | Gor Mahia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gor Mahia thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Gor Mahia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/09/2023 | Sofapaka | 0:1 | Bandari |
26/08/2023 | Bandari | 0:1 | Tusker FC |
25/06/2023 | Posta Rangers | 1:2 | Bandari |
21/06/2023 | Bandari | 1:0 | Kariobangi Sharks |
03/06/2023 | Sofapaka | 0:2 | Bandari |
28/05/2023 | Bandari | 1:0 | Wazito FC |
14/05/2023 | Nairobi City Stars | 1:1 | Bandari |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bandari thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gor Mahia vs Bandari

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0% | 50% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0.5 | 1 | 0 | 1 | 0% | 0% | 50% | 0% |