Switzerland Super League
27/08 Sunday
Grasshopper

VS

Luzern
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Luzern và Grasshopper, thống kê phong độ hiện tại của Luzern, phong độ hiện tại của Grasshopper, thành tích đối đầu Luzern, thành tích đối đầu Grasshopper.
Kết quả đối đầu giữa Luzern và Grasshopper
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/05/2023 | Grasshopper | 2:0 | Luzern |
26/02/2023 | Luzern | 1:0 | Grasshopper |
07/12/2022 | Grasshopper | 0:0 | Luzern |
29/10/2022 | Grasshopper | 1:3 | Luzern |
11/08/2022 | Luzern | 1:1 | Grasshopper |
10/04/2022 | Grasshopper | 2:2 | Luzern |
13/03/2022 | Luzern | 1:0 | Grasshopper |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grasshopper thắng 1, Luzern thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Grasshopper
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Sion | 3:0 | Grasshopper |
02/09/2023 | FC Stade LausanneOuchy | 2:1 | Grasshopper |
27/08/2023 | Grasshopper | 0:1 | Luzern |
20/08/2023 | SV Schaffhausen | 0:4 | Grasshopper |
12/08/2023 | Winterthur | 3:1 | Grasshopper |
06/08/2023 | Grasshopper | 3:1 | Basel |
29/07/2023 | Lausanne | 1:1 | Grasshopper |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grasshopper thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Grasshopper
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Thun | 1:3 | Luzern |
03/09/2023 | Luzern | 3:2 | Lugano |
27/08/2023 | Grasshopper | 0:1 | Luzern |
20/08/2023 | Winkeln St. Gallen | 0:6 | Luzern |
18/08/2023 | Luzern | 2:2 | Hibernian |
13/08/2023 | Luzern | 1:1 | Young Boys |
11/08/2023 | Hibernian | 3:1 | Luzern |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Luzern thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Grasshopper vs Luzern

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 0 | 4 | 5% | 5% | 1% | 3% | 16 | 23 | 1.44 | 6 | 2 | 8 | 68.8% | 81.3% | 12.5% | 68.75% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 2 | 0 | 4% | 5% | 2% | 4% | 19 | 40 | 2.11 | 11 | 5 | 3 | 68.4% | 89.5% | 31.58% | 68.42% |