Italy Serie D
14/05 Sunday
Gravina

VS

Madrepietra Daunia
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Madrepietra Daunia và Gravina, thống kê phong độ hiện tại của Madrepietra Daunia, phong độ hiện tại của Gravina, thành tích đối đầu Madrepietra Daunia, thành tích đối đầu Gravina.
Kết quả đối đầu giữa Madrepietra Daunia và Gravina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Gravina | 0:0 | Madrepietra Daunia |
06/11/2022 | Madrepietra Daunia | 1:0 | Gravina |
01/05/2022 | Madrepietra Daunia | 1:1 | Gravina |
12/12/2021 | Gravina | 0:0 | Madrepietra Daunia |
09/05/2021 | Gravina | 2:0 | Madrepietra Daunia |
17/01/2021 | Madrepietra Daunia | 1:0 | Gravina |
18/02/2018 | Gravina | 7:1 | Madrepietra Daunia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gravina thắng 2, Madrepietra Daunia thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gravina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Rotonda | 1:0 | Gravina |
10/09/2023 | Gravina | 0:0 | USD Palmese |
05/08/2023 | Bari | 5:0 | Gravina |
14/05/2023 | Gravina | 3:1 | Madrepietra Daunia |
07/05/2023 | Gravina | 3:1 | Lavello |
30/04/2023 | Martina | 0:0 | Gravina |
23/04/2023 | Bitonto | 0:2 | Gravina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gravina thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Gravina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2023 | Gravina | 3:1 | Madrepietra Daunia |
07/05/2023 | Madrepietra Daunia | 0:2 | Afragolese |
30/04/2023 | Team Altamura | 2:1 | Madrepietra Daunia |
23/04/2023 | Madrepietra Daunia | 1:0 | Nocerina |
16/04/2023 | Brindisi | 1:1 | Madrepietra Daunia |
06/04/2023 | Madrepietra Daunia | 0:1 | Martina |
01/04/2023 | Casarano | 0:0 | Madrepietra Daunia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Madrepietra Daunia thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gravina vs Madrepietra Daunia

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 33.3% | 33.3% | 33.33% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 41 | 1.17 | 7 | 11 | 17 | 48.6% | 71.4% | 22.86% | 60% |