Italy Serie D
12/03 Sunday
Gravina

VS

Madrepietra Daunia
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Madrepietra Daunia và Gravina, thống kê phong độ hiện tại của Madrepietra Daunia, phong độ hiện tại của Gravina, thành tích đối đầu Madrepietra Daunia, thành tích đối đầu Gravina.
Kết quả đối đầu giữa Madrepietra Daunia và Gravina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/11/2022 | Madrepietra Daunia | 1:0 | Gravina |
01/05/2022 | Madrepietra Daunia | 1:1 | Gravina |
12/12/2021 | Gravina | 0:0 | Madrepietra Daunia |
09/05/2021 | Gravina | 2:0 | Madrepietra Daunia |
17/01/2021 | Madrepietra Daunia | 1:0 | Gravina |
18/02/2018 | Gravina | 7:1 | Madrepietra Daunia |
15/10/2017 | Madrepietra Daunia | 1:2 | Gravina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gravina thắng 3, Madrepietra Daunia thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gravina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Gravina | 0:0 | Madrepietra Daunia |
05/03/2023 | Puteolana | 0:1 | Gravina |
26/02/2023 | Gravina | 0:0 | Citta di Fasano |
19/02/2023 | Barletta | 2:0 | Gravina |
12/02/2023 | Gravina | 2:3 | Matera |
05/02/2023 | Afragolese | 0:2 | Gravina |
29/01/2023 | Gravina | 1:1 | Team Altamura |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gravina thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Gravina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Gravina | 0:0 | Madrepietra Daunia |
05/03/2023 | Madrepietra Daunia | 1:2 | Cavese |
26/02/2023 | Bitonto | 3:1 | Madrepietra Daunia |
19/02/2023 | Madrepietra Daunia | 3:0 | Lavello |
12/02/2023 | Gladiator | 0:2 | Madrepietra Daunia |
05/02/2023 | Citta di Fasano | 1:1 | Madrepietra Daunia |
29/01/2023 | Madrepietra Daunia | 0:2 | ACD Nardo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Madrepietra Daunia thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gravina vs Madrepietra Daunia

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 4% | 1% | 27 | 20 | 0.74 | 4 | 13 | 10 | 22.2% | 66.7% | 33.33% | 48.15% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 3% | 3% | 27 | 34 | 1.26 | 5 | 9 | 13 | 51.9% | 74.1% | 22.22% | 62.96% |