Zambia 1. Division
20/05 Saturday
Buildcon

VS

Green Buffaloes
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Green Buffaloes và Buildcon, thống kê phong độ hiện tại của Green Buffaloes, phong độ hiện tại của Buildcon, thành tích đối đầu Green Buffaloes, thành tích đối đầu Buildcon.
Kết quả đối đầu giữa Green Buffaloes và Buildcon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/12/2022 | Green Buffaloes | 1:0 | Buildcon |
24/04/2022 | Buildcon | 1:2 | Green Buffaloes |
11/12/2021 | Green Buffaloes | 2:3 | Buildcon |
25/04/2021 | Buildcon | 0:2 | Green Buffaloes |
09/12/2020 | Green Buffaloes | 1:2 | Buildcon |
06/08/2020 | Buildcon | 3:1 | Green Buffaloes |
02/11/2019 | Green Buffaloes | 2:1 | Buildcon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Buildcon thắng 3, Green Buffaloes thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Buildcon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Buildcon | 0:5 | Power Dynamos |
25/02/2023 | Green Eagles | 4:0 | Buildcon |
19/02/2023 | Buildcon | 1:0 | Lumwana Radiants |
11/02/2023 | Nkwazi | 2:0 | Buildcon |
04/02/2023 | Buildcon | 1:2 | Red Arrows |
28/01/2023 | Prison Leopards | 2:0 | Buildcon |
21/01/2023 | Buildcon | 0:5 | Forest Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Buildcon thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Buildcon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Green Buffaloes | 2:1 | Lumwana Radiants |
25/02/2023 | Nkwazi | 0:2 | Green Buffaloes |
18/02/2023 | Green Buffaloes | 1:1 | Red Arrows |
11/02/2023 | Prison Leopards | 0:0 | Green Buffaloes |
04/02/2023 | Green Buffaloes | 1:1 | Forest Rangers |
28/01/2023 | Nkana FC | 1:1 | Green Buffaloes |
21/01/2023 | Green Buffaloes | 0:0 | Nchanga Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Green Buffaloes thắng 2; Hòa 5; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Buildcon vs Green Buffaloes

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 0 | 5 | 3% | 5% | 1% | 1% | 26 | 14 | 0.54 | 2 | 4 | 20 | 53.8% | 84.6% | 11.54% | 38.46% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 4 | 0 | 1% | 5% | 2% | 4% | 26 | 32 | 1.23 | 10 | 13 | 3 | 30.8% | 57.7% | 50% | 42.31% |