Lịch sử đối đầu giữa Green Buffaloes và Buildcon

Zambia 1. Division

13/05 Saturday
Buildcon
VS
Green Buffaloes
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Green Buffaloes và Buildcon, thống kê phong độ hiện tại của Green Buffaloes, phong độ hiện tại của Buildcon, thành tích đối đầu Green Buffaloes, thành tích đối đầu Buildcon.

Kết quả đối đầu giữa Green Buffaloes và Buildcon

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/12/2022Green Buffaloes1:0Buildcon
24/04/2022Buildcon1:2Green Buffaloes
11/12/2021Green Buffaloes2:3Buildcon
25/04/2021Buildcon0:2Green Buffaloes
09/12/2020Green Buffaloes1:2Buildcon
06/08/2020Buildcon3:1Green Buffaloes
02/11/2019Green Buffaloes2:1Buildcon

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Buildcon thắng 3, Green Buffaloes thắng 4, Hòa 0.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Buildcon

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/06/2023Chambishi FC4:2Buildcon
13/05/2023Buildcon0:1Green Buffaloes
07/05/2023Zanaco4:0Buildcon
29/04/2023FC MUZA4:0Buildcon
22/04/2023Buildcon0:4Kabwe Warriors
16/04/2023Kansanshi3:0Buildcon
01/04/2023Buildcon0:6Zesco United

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Buildcon thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%

Phong độ gần đây của Buildcon

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/09/2023Green Buffaloes0:0Nkwazi
03/09/2023Prison Leopards1:0Green Buffaloes
26/08/2023Green Buffaloes2:1NAPSA Stars FC
20/08/2023Mufulira Wanderers1:0Green Buffaloes
03/06/2023Green Buffaloes2:1Zanaco
13/05/2023Buildcon0:1Green Buffaloes
07/05/2023Green Buffaloes2:2Kabwe Warriors

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Green Buffaloes thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Buildcon vs Green Buffaloes

Số liệu thống kê của Buildcon
Phong độ gần đây: L L L L L L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
34160.47242861.8%85.3%8.82%32.35%
Số liệu thống kê của Green Buffaloes
Phong độ gần đây: D L W L W W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
420.511225%25%25%25%