19/09 Tuesday
VS
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/06/2023 | Indediente Petrolero | 1:0 | Guabira |
14/08/2022 | Guabira | 1:1 | Indediente Petrolero |
13/12/2021 | Guabira | 2:3 | Indediente Petrolero |
14/08/2021 | Indediente Petrolero | 2:1 | Guabira |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; thắng 1, thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/08/2023 | Oriente Petrolero | 1:0 | Guabira |
21/08/2023 | Guabira | 0:0 | The Strongest |
14/08/2023 | Royal Pari | 4:1 | Guabira |
31/07/2023 | Guabira | 1:2 | Real Santa Cruz |
24/07/2023 | Real Tomayapo | 2:0 | Guabira |
16/07/2023 | Guabira | 1:0 | Municipal de Vinto |
09/07/2023 | Bolivar | 3:1 | Guabira |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 1; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/08/2023 | Always Ready | 0:0 | Indediente Petrolero |
20/08/2023 | Indediente Petrolero | 0:1 | Vaca Diez |
14/08/2023 | Libertad | 0:1 | Indediente Petrolero |
06/08/2023 | Indediente Petrolero | 1:1 | Aurora |
31/07/2023 | Blooming | 1:0 | Indediente Petrolero |
25/07/2023 | Indediente Petrolero | 2:0 | Oriente Petrolero |
18/07/2023 | The Strongest | 2:0 | Indediente Petrolero |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 0 | 5 | 3% | 4% | 1% | 3% | 23 | 18 | 0.78 | 6 | 3 | 14 | 43.5% | 56.5% | 26.09% | 39.13% |
Phong độ gần đây:
L
W
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 1 | 3 | 0% | 3% | 2% | 1% | 23 | 23 | 1 | 10 | 1 | 12 | 30.4% | 56.5% | 34.78% | 26.09% |