Germany Oberliga
29/03 Tuesday
Gundelfingen

VS

TSV 1880 Wasserburg
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa TSV 1880 Wasserburg và Gundelfingen, thống kê phong độ hiện tại của TSV 1880 Wasserburg, phong độ hiện tại của Gundelfingen, thành tích đối đầu TSV 1880 Wasserburg, thành tích đối đầu Gundelfingen.
Kết quả đối đầu giữa TSV 1880 Wasserburg và Gundelfingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/08/2021 | TSV Wasserburg | 1:2 | Gundelfingen |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Gundelfingen thắng 1, TSV 1880 Wasserburg thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gundelfingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2022 | TSV Schwaben Augsburg | 6:1 | Gundelfingen |
19/11/2022 | Gundelfingen | 1:0 | TSV Landsberg |
12/11/2022 | TSV Kottern | 3:1 | Gundelfingen |
05/11/2022 | Gundelfingen | 2:0 | Rosenheim |
29/10/2022 | FC Memmingen | 1:3 | Gundelfingen |
22/10/2022 | Gundelfingen | 3:1 | Hallbergmoos |
15/10/2022 | Ingolstadt II | 3:1 | Gundelfingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gundelfingen thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Gundelfingen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2022 | TSV Wasserburg | 0:0 | Tuerkspor Augsburg |
14/05/2022 | Donaustauf | 5:1 | TSV Wasserburg |
07/05/2022 | TSV Wasserburg | 3:0 | TSV Schwabmuenchen |
30/04/2022 | FC Deisenhofen | 2:0 | TSV Wasserburg |
23/04/2022 | TSV Wasserburg | 1:0 | Ingolstadt II |
16/04/2022 | FC Ismaning | 3:1 | TSV Wasserburg |
09/04/2022 | TSV Wasserburg | 0:1 | TSV Schwaben Augsburg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TSV 1880 Wasserburg thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gundelfingen vs TSV 1880 Wasserburg

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 0 | 2 | 4% | 5% | 2% | 4% | 21 | 35 | 1.67 | 10 | 4 | 7 | 61.9% | 76.2% | 38.1% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 3% | 2% | 36 | 40 | 1.11 | 8 | 11 | 17 | 52.8% | 72.2% | 19.44% | 52.78% |