Germany Oberliga
24/02 Thursday
Hamm United

VS

Bramfelder SV
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Bramfelder SV và Hamm United, thống kê phong độ hiện tại của Bramfelder SV, phong độ hiện tại của Hamm United, thành tích đối đầu Bramfelder SV, thành tích đối đầu Hamm United.
Kết quả đối đầu giữa Bramfelder SV và Hamm United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2021 | Bramfelder SV | 1:2 | Hamm United |
12/10/2019 | Bramfelder SV | 2:3 | Hamm United |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Hamm United thắng 2, Bramfelder SV thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hamm United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/05/2023 | Hamm United | 1:3 | HEBS Hamburg |
03/05/2023 | Hamm United | 0:2 | Union Tornesch |
30/04/2023 | Hamm United | 1:2 | Niendorfer TSV |
29/04/2023 | FC Suederelbe | 5:1 | Hamm United |
26/04/2023 | Hamm United | 4:1 | TSV Concordia |
22/04/2023 | Hamm United | 1:0 | SV Rugenbergen |
20/04/2023 | TSV Concordia | 3:0 | Hamm United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hamm United thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Hamm United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2022 | Bramfelder SV | 3:3 | TuS Osdorf |
11/05/2022 | Bramfelder SV | 1:2 | FC Suederelbe |
07/05/2022 | Hamburger SV III | 5:3 | Bramfelder SV |
04/05/2022 | TuS Osdorf | 5:0 | Bramfelder SV |
01/05/2022 | SV Rugenbergen | 3:1 | Bramfelder SV |
23/04/2022 | FC Suederelbe | 6:0 | Bramfelder SV |
18/04/2022 | Bramfelder SV | 1:3 | SV Rugenbergen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bramfelder SV thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hamm United vs Bramfelder SV

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 0 | 4 | 4% | 5% | 1% | 4% | 36 | 45 | 1.25 | 9 | 6 | 21 | 69.4% | 86.1% | 13.89% | 61.11% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 0 | 1 | 5 | 6% | 6% | 0% | 4% | 28 | 43 | 1.54 | 4 | 4 | 20 | 82.1% | 92.9% | 0% | 75% |