Zimbabwe 1. Division
08/07 Friday
Yadah FC

VS

Harare City
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Harare City và Yadah FC, thống kê phong độ hiện tại của Harare City, phong độ hiện tại của Yadah FC, thành tích đối đầu Harare City, thành tích đối đầu Yadah FC.
Kết quả đối đầu giữa Harare City và Yadah FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/12/2021 | Harare City | 1:1 | Yadah FC |
23/11/2019 | Harare City | 0:2 | Yadah FC |
20/07/2019 | Yadah FC | 1:1 | Harare City |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Yadah FC thắng 1, Harare City thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Yadah FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Yadah FC | 1:0 | Cranborne Bullets FC |
02/09/2023 | Simba Bhora FC | 1:1 | Yadah FC |
27/08/2023 | Yadah FC | 2:0 | Sheasham FC |
20/08/2023 | Hwange | 3:1 | Yadah FC |
05/08/2023 | GreenFuel FC | 2:0 | Yadah FC |
30/07/2023 | Dynamos | 5:1 | Yadah FC |
22/07/2023 | Yadah FC | 1:3 | Chicken Inn FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Yadah FC thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Yadah FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2022 | Harare City | 3:1 | Highlanders |
05/11/2022 | Bulawayo City FC | 1:2 | Harare City |
29/10/2022 | Harare City | 1:1 | WhaWha |
23/10/2022 | Manica Diamonds | 2:0 | Harare City |
08/10/2022 | Harare City | 1:1 | Ngezi Platinum FC |
01/10/2022 | Black Rhinos | 1:2 | Harare City |
24/09/2022 | Tenax CS FC | 1:0 | Harare City |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Harare City thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Yadah FC vs Harare City

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2% | 5% | 2% | 3% | 22 | 17 | 0.77 | 7 | 3 | 12 | 27.3% | 59.1% | 31.82% | 40.91% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 3% | 6% | 0% | 5% | 34 | 24 | 0.71 | 7 | 14 | 13 | 26.5% | 55.9% | 29.41% | 44.12% |