Ghana 1. Division
05/03 Sunday
Hearts of Oak

VS

Kotoko
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Kotoko và Hearts of Oak, thống kê phong độ hiện tại của Kotoko, phong độ hiện tại của Hearts of Oak, thành tích đối đầu Kotoko, thành tích đối đầu Hearts of Oak.
Kết quả đối đầu giữa Kotoko và Hearts of Oak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2022 | Kotoko | 1:1 | Hearts of Oak |
10/04/2022 | Kotoko | 1:0 | Hearts of Oak |
20/02/2022 | Hearts of Oak | 0:0 | Kotoko |
27/06/2021 | Hearts of Oak | 1:0 | Kotoko |
28/02/2021 | Kotoko | 0:0 | Hearts of Oak |
02/08/2015 | Hearts of Oak | 3:0 | Kotoko |
07/02/2015 | Kotoko | 0:1 | Hearts of Oak |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hearts of Oak thắng 3, Kotoko thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hearts of Oak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2023 | Berekum Chelsea | 0:0 | Hearts of Oak |
04/06/2023 | Hearts of Oak | 1:2 | Real Tamale |
28/05/2023 | All Stars | 1:0 | Hearts of Oak |
21/05/2023 | Hearts of Oak | 1:5 | Medeama SC |
07/05/2023 | Samartex | 3:2 | Hearts of Oak |
30/04/2023 | Hearts of Oak | 2:0 | King Faisal |
26/04/2023 | Tamale City | 4:1 | Hearts of Oak |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hearts of Oak thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Hearts of Oak
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/06/2023 | Kotoko | 0:0 | Dreams FC |
04/06/2023 | Accra Lions | 0:1 | Kotoko |
29/05/2023 | Kotoko | 1:1 | Karela United |
22/05/2023 | Kotoku Royals | 1:3 | Kotoko |
07/05/2023 | Kotoko | 1:1 | Bibiani Gold Stars |
01/05/2023 | Kotoko | 1:1 | Tamale City |
27/04/2023 | Great Olympics | 2:0 | Kotoko |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kotoko thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hearts of Oak vs Kotoko

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3% | 4% | 2% | 3% | 34 | 32 | 0.94 | 12 | 10 | 12 | 35.3% | 50% | 38.24% | 41.18% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 4 | 0 | 1% | 4% | 2% | 4% | 34 | 42 | 1.24 | 13 | 13 | 8 | 35.3% | 73.5% | 29.41% | 50% |