Friendlies
19/03 Saturday
Helsingborg

VS

Halmstads BK
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Halmstads BK và Helsingborg, thống kê phong độ hiện tại của Halmstads BK, phong độ hiện tại của Helsingborg, thành tích đối đầu Halmstads BK, thành tích đối đầu Helsingborg.
Kết quả đối đầu giữa Halmstads BK và Helsingborg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/12/2021 | Halmstads BK | 1:3 | Helsingborg |
11/12/2021 | Helsingborg | 0:1 | Halmstads BK |
17/03/2021 | Helsingborg | 0:0 | Halmstads BK |
24/10/2018 | Helsingborg | 1:1 | Halmstads BK |
15/06/2018 | Halmstads BK | 2:1 | Helsingborg |
20/11/2016 | Helsingborg | 1:2 | Halmstads BK |
18/11/2016 | Halmstads BK | 1:1 | Helsingborg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Helsingborg thắng 1, Halmstads BK thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Helsingborg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Helsingborg | 3:2 | GIF Sundsvall |
30/08/2023 | Helsingborg | 1:2 | Landskrona BoIS |
23/08/2023 | FC Rosengaard | 0:3 | Helsingborg |
19/08/2023 | Joenkoepings Soedra | 2:2 | Helsingborg |
13/08/2023 | Vaesteraas SK | 3:2 | Helsingborg |
09/08/2023 | Helsingborg | 2:3 | Oergryte FF |
01/08/2023 | Utsiktens BK | 1:1 | Helsingborg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Helsingborg thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Helsingborg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Halmstads BK | 2:1 | Sirius |
27/08/2023 | IFK Vaernamo | 0:0 | Halmstads BK |
24/08/2023 | IFK Haessleholm | 0:4 | Halmstads BK |
19/08/2023 | Brommapojkarna | 3:1 | Halmstads BK |
13/08/2023 | Halmstads BK | 1:3 | IFK Norrkoeping |
08/08/2023 | Malmoe FF | 3:0 | Halmstads BK |
30/07/2023 | Halmstads BK | 0:5 | Varbergs BoIS FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Halmstads BK thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Helsingborg vs Halmstads BK

Phong độ gần đây:
W
L
W
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 2 | 1 | 3 | 6% | 6% | 1% | 5% | 33 | 45 | 1.36 | 10 | 6 | 17 | 54.5% | 66.7% | 21.21% | 51.52% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 5% | 5% | 2% | 3% | 33 | 28 | 0.85 | 9 | 8 | 16 | 51.5% | 75.8% | 27.27% | 39.39% |