Malta Premier League
17/09 Sunday
Gzira United

VS

Hibernians
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Hibernians và Gzira United, thống kê phong độ hiện tại của Hibernians, phong độ hiện tại của Gzira United, thành tích đối đầu Hibernians, thành tích đối đầu Gzira United.
Kết quả đối đầu giữa Hibernians và Gzira United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/01/2023 | Gzira United | 2:0 | Hibernians |
12/09/2022 | Hibernians | 1:2 | Gzira United |
07/05/2022 | Gzira United | 2:1 | Hibernians |
13/12/2021 | Hibernians | 3:1 | Gzira United |
17/08/2021 | Gzira United | 1:3 | Hibernians |
09/12/2020 | Gzira United | 0:1 | Hibernians |
13/12/2019 | Hibernians | 2:0 | Gzira United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gzira United thắng 3, Hibernians thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gzira United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Gzira United | 1:1 | Naxxar Lions FC |
24/09/2023 | Balzan FC | 1:0 | Gzira United |
17/09/2023 | Gzira United | 0:4 | Hibernians |
18/08/2023 | Gzira United | 0:2 | Viktoria Plzen |
11/08/2023 | Viktoria Plzen | 4:0 | Gzira United |
03/08/2023 | F Dudelange | 2:1 | Gzira United |
28/07/2023 | Gzira United | 2:0 | F Dudelange |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gzira United thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Gzira United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Floriana | 2:0 | Hibernians |
23/09/2023 | Hibernians | 3:2 | Santa Lucia F.C. |
17/09/2023 | Gzira United | 0:4 | Hibernians |
01/05/2023 | Hibernians | 2:2 | Balzan FC |
21/04/2023 | Floriana | 2:5 | Hibernians |
15/04/2023 | Hibernians | 1:1 | Sirens FC |
08/04/2023 | Pieta | 1:4 | Hibernians |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hibernians thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gzira United vs Hibernians

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 7 | 0.78 | 1 | 3 | 5 | 44.4% | 88.9% | 11.11% | 44.44% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 7 | 2.33 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 100% | 33.33% | 33.33% |