Lịch sử đối đầu giữa Hibernians và Gzira United

Malta Premier League

28/01 Saturday
Gzira United
VS
Hibernians
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Hibernians và Gzira United, thống kê phong độ hiện tại của Hibernians, phong độ hiện tại của Gzira United, thành tích đối đầu Hibernians, thành tích đối đầu Gzira United.

Kết quả đối đầu giữa Hibernians và Gzira United

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/09/2022Hibernians1:2Gzira United
07/05/2022Gzira United2:1Hibernians
13/12/2021Hibernians3:1Gzira United
17/08/2021Gzira United1:3Hibernians
09/12/2020Gzira United0:1Hibernians
13/12/2019Hibernians2:0Gzira United
10/02/2019Hibernians1:0Gzira United

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gzira United thắng 2, Hibernians thắng 5, Hòa 0.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Gzira United

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Hamrun Spartans1:0Gzira United
05/03/2023Gzira United1:2Valletta
18/02/2023Floriana1:1Gzira United
12/02/2023Gzira United1:0Sirens FC
04/02/2023Pieta0:6Gzira United
28/01/2023Gzira United2:0Hibernians
22/01/2023Marsaxlokk FC0:3Gzira United

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gzira United thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Gzira United

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Hibernians1:3Marsaxlokk FC
05/03/2023Gudja United1:4Hibernians
19/02/2023Hibernians3:2Santa Lucia F.C.
12/02/2023Zebbug Rangers0:2Hibernians
05/02/2023Hibernians1:2Balzan FC
28/01/2023Gzira United2:0Hibernians
21/01/2023Hibernians2:0Mosta

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hibernians thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Gzira United vs Hibernians

Số liệu thống kê của Gzira United
Phong độ gần đây: L L D W W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.833122%4%3%2%29461.591310644.8%69%48.28%41.38%
Số liệu thống kê của Hibernians
Phong độ gần đây: L W W W L L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.833034%6%1%4%28411.46136950%82.1%28.57%57.14%