Zimbabwe 1. Division
23/07 Sunday
Highlanders

VS

Manica Diamonds
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Manica Diamonds và Highlanders, thống kê phong độ hiện tại của Manica Diamonds, phong độ hiện tại của Highlanders, thành tích đối đầu Manica Diamonds, thành tích đối đầu Highlanders.
Kết quả đối đầu giữa Manica Diamonds và Highlanders
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/07/2022 | Highlanders | 3:0 | Manica Diamonds |
19/12/2021 | Manica Diamonds | 1:0 | Highlanders |
24/11/2019 | Highlanders | 1:0 | Manica Diamonds |
21/07/2019 | Manica Diamonds | 1:1 | Highlanders |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Highlanders thắng 2, Manica Diamonds thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Highlanders
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Highlanders | 2:0 | Yadah FC |
10/09/2023 | Dynamos | 2:0 | Highlanders |
03/09/2023 | Highlanders | 0:2 | Chicken Inn FC |
26/08/2023 | FC Platinum | 2:0 | Highlanders |
20/08/2023 | Highlanders | 1:0 | Black Rhinos |
05/08/2023 | ZPC Kariba | 0:0 | Highlanders |
30/07/2023 | Ngezi Platinum FC | 0:1 | Highlanders |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Highlanders thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Highlanders
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Manica Diamonds | 2:0 | ZPC Kariba |
09/09/2023 | Ngezi Platinum FC | 1:0 | Manica Diamonds |
02/09/2023 | Manica Diamonds | 2:0 | GreenFuel FC |
27/08/2023 | Manica Diamonds | 1:1 | Herentals FC |
20/08/2023 | Triangle FC | 1:3 | Manica Diamonds |
06/08/2023 | Manica Diamonds | 2:0 | CAPS United |
29/07/2023 | Manica Diamonds | 3:1 | Bulawayo Chiefs |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manica Diamonds thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Highlanders vs Manica Diamonds

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 3 | 1 | 2 | 0% | 3% | 4% | 0% | 22 | 18 | 0.82 | 12 | 8 | 2 | 9.1% | 36.4% | 72.73% | 18.18% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 1% | 5% | 3% | 2% | 23 | 30 | 1.3 | 12 | 6 | 5 | 26.1% | 56.5% | 52.17% | 26.09% |