Hong Kong Hong kong second division
12/12 Sunday
Hoi King

VS

Shatin SA
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Shatin SA và Hoi King, thống kê phong độ hiện tại của Shatin SA, phong độ hiện tại của Hoi King, thành tích đối đầu Shatin SA, thành tích đối đầu Hoi King.
Kết quả đối đầu giữa Shatin SA và Hoi King
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/04/2021 | Shatin SA | 1:1 | Hoi King |
03/11/2019 | Hoi King | 2:2 | Shatin SA |
29/04/2018 | Hoi King | 2:3 | Shatin SA |
14/03/2018 | Shatin SA | 1:0 | Hoi King |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Hoi King thắng 0, Shatin SA thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hoi King
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/12/2021 | Citizen | 1:1 | Hoi King |
12/12/2021 | Hoi King | 2:1 | Shatin SA |
05/12/2021 | Tai Po | 2:0 | Hoi King |
28/11/2021 | North District | 2:1 | Hoi King |
21/11/2021 | Hoi King | 2:0 | Wong Tai Sin |
14/11/2021 | Hoi King | 0:5 | Yuen Long |
07/11/2021 | Hoi King | 0:4 | Happy Valley |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hoi King thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Hoi King
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/12/2021 | Shatin SA | 5:2 | Wong Tai Sin |
12/12/2021 | Hoi King | 2:1 | Shatin SA |
05/12/2021 | Happy Valley | 1:5 | Shatin SA |
28/11/2021 | Wing Yee | 2:1 | Shatin SA |
21/11/2021 | Shatin SA | 2:2 | Eastern District |
14/11/2021 | Shatin SA | 0:0 | Sham Shui Po |
07/11/2021 | Shatin SA | 3:1 | Dreams Metro Gallery |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shatin SA thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hoi King vs Shatin SA

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 3% | 13 | 15 | 1.15 | 5 | 2 | 6 | 61.5% | 92.3% | 23.08% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 2 | 2 | 2 | 5% | 5% | 1% | 5% | 13 | 31 | 2.38 | 8 | 3 | 2 | 84.6% | 92.3% | 7.69% | 92.31% |