Germany Oberliga
15/05 Sunday
SC Westfalia Herne

VS

Holzwickeder
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Holzwickeder và SC Westfalia Herne, thống kê phong độ hiện tại của Holzwickeder, phong độ hiện tại của SC Westfalia Herne, thành tích đối đầu Holzwickeder, thành tích đối đầu SC Westfalia Herne.
Kết quả đối đầu giữa Holzwickeder và SC Westfalia Herne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Holzwickeder | 1:1 | SC Westfalia Herne |
25/08/2019 | SC Westfalia Herne | 2:2 | Holzwickeder |
14/04/2019 | SC Westfalia Herne | 2:0 | Holzwickeder |
14/10/2018 | Holzwickeder | 1:1 | SC Westfalia Herne |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; SC Westfalia Herne thắng 1, Holzwickeder thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SC Westfalia Herne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/06/2022 | Victoria Clarholz | 6:2 | SC Westfalia Herne |
29/05/2022 | SC Westfalia Herne | 1:2 | Hammer SpVg |
21/05/2022 | SC Westfalia Herne | 1:3 | TuS Ennepetal |
15/05/2022 | SC Westfalia Herne | 0:2 | Holzwickeder |
08/05/2022 | SC Westfalia Herne | 1:4 | RSV Meinerzhagen |
06/05/2022 | SC Westfalia Herne | 2:1 | TuS Haltern |
01/05/2022 | SpVgg Vreden | 5:0 | SC Westfalia Herne |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SC Westfalia Herne thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của SC Westfalia Herne
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/06/2022 | Holzwickeder | 3:1 | SG Finnentrop/Bamenohl |
29/05/2022 | Preussen Muenster II | 4:1 | Holzwickeder |
20/05/2022 | SpVgg Vreden | 3:2 | Holzwickeder |
15/05/2022 | SC Westfalia Herne | 0:2 | Holzwickeder |
08/05/2022 | Holzwickeder | 2:1 | Victoria Clarholz |
06/05/2022 | Hammer SpVg | 3:3 | Holzwickeder |
01/05/2022 | Holzwickeder | 4:2 | TuS Ennepetal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Holzwickeder thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SC Westfalia Herne vs Holzwickeder

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 0 | 5 | 5% | 6% | 0% | 5% | 30 | 31 | 1.03 | 2 | 3 | 25 | 76.7% | 96.7% | 3.33% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 1% | 5% | 30 | 39 | 1.3 | 9 | 4 | 17 | 66.7% | 90% | 10% | 60% |