Hong Kong 1. Division
11/02 Saturday
Warriors

VS

Hong Kong FC
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Hong Kong FC và Warriors, thống kê phong độ hiện tại của Hong Kong FC, phong độ hiện tại của Warriors, thành tích đối đầu Hong Kong FC, thành tích đối đầu Warriors.
Kết quả đối đầu giữa Hong Kong FC và Warriors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2022 | Hong Kong FC | 1:2 | Warriors |
12/12/2021 | Hong Kong FC | 0:3 | Warriors |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Warriors thắng 2, Hong Kong FC thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Warriors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Tai Chung | 0:4 | Warriors |
25/02/2023 | Tai Po | 0:3 | Warriors |
18/02/2023 | Southern District RSA | 0:2 | Warriors |
11/02/2023 | Warriors | 2:1 | Hong Kong FC |
05/02/2023 | Rangers | 1:0 | Warriors |
29/01/2023 | Sham Shui Po | 0:4 | Warriors |
15/01/2023 | Warriors | 2:0 | Tai Po |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Warriors thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Warriors
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Hong Kong FC | 1:1 | Tai Po |
26/02/2023 | Hong Kong FC | 0:3 | Kitchee |
19/02/2023 | Hong Kong FC | 2:0 | Sham Shui Po |
11/02/2023 | Warriors | 2:1 | Hong Kong FC |
05/02/2023 | Hong Kong FC | 1:1 | Tai Chung |
29/01/2023 | Hong Kong FC | 1:0 | Eastern Sports Club |
14/01/2023 | Kitchee | 5:0 | Hong Kong FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hong Kong FC thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Warriors vs Hong Kong FC

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 5 | 0 | 1 | 4% | 5% | 4% | 1% | 16 | 42 | 2.63 | 13 | 0 | 3 | 75% | 87.5% | 43.75% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 2% | 3% | 14 | 14 | 1 | 6 | 4 | 4 | 42.9% | 71.4% | 35.71% | 50% |