Germany Regionalliga
12/12 Sunday
Oldenburg

VS

HSC Hannover
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa HSC Hannover và Oldenburg, thống kê phong độ hiện tại của HSC Hannover, phong độ hiện tại của Oldenburg, thành tích đối đầu HSC Hannover, thành tích đối đầu Oldenburg.
Kết quả đối đầu giữa HSC Hannover và Oldenburg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/10/2021 | HSC Hannover | 1:3 | Oldenburg |
06/09/2020 | Oldenburg | 1:0 | HSC Hannover |
01/12/2019 | Oldenburg | 1:1 | HSC Hannover |
11/08/2019 | HSC Hannover | 0:3 | Oldenburg |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Oldenburg thắng 3, HSC Hannover thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Oldenburg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/09/2023 | Oldenburg | 2:0 | Mep |
01/09/2023 | Oldenburg | 0:0 | Hamburger SV II |
26/08/2023 | ETSV Weiche Flensburg | 2:2 | Oldenburg |
16/08/2023 | . FC Phoenix Luebeck | 5:1 | Oldenburg |
12/08/2023 | TSV Havelse | 2:0 | Oldenburg |
06/08/2023 | Oldenburg | 4:0 | FC Kilia Kiel |
27/07/2023 | Luebeck | 2:0 | Oldenburg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oldenburg thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Oldenburg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2023 | Pattensen | 2:4 | HSC Hannover |
14/05/2023 | SpelleVenhaus | 0:0 | HSC Hannover |
07/05/2023 | HSC Hannover | 2:1 | Heeslinger SC |
30/04/2023 | FT Braunschweig | 2:0 | HSC Hannover |
23/04/2023 | SV Ahlerstedt/Ottendorf | 1:1 | HSC Hannover |
19/04/2023 | HSC Hannover | 3:3 | MTV Eintracht Celle |
16/04/2023 | HSC Hannover | 0:1 | FC Hansa Lueneburg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; HSC Hannover thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Oldenburg vs HSC Hannover

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 3% | 5% | 3% | 2% | 12 | 19 | 1.58 | 4 | 2 | 6 | 58.3% | 91.7% | 25% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 3 | 1 | 3% | 5% | 1% | 4% | 34 | 50 | 1.47 | 11 | 8 | 15 | 70.6% | 88.2% | 5.88% | 61.76% |